FireStarter Thị trường hôm nay
FireStarter đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLAME chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3445. Với nguồn cung lưu hành là 68,356,238.86 FLAME, tổng vốn hóa thị trường của FLAME tính bằng INR là ₹1,967,758,446.57. Trong 24h qua, giá của FLAME tính bằng INR đã giảm ₹-0.0003434, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLAME tính bằng INR là ₹276.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2684.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLAME sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLAME sang INR là ₹0.3445 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLAME/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLAME/INR trong ngày qua.
Giao dịch FireStarter
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FLAME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FLAME/-- Spot is $ and 0%, and FLAME/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FireStarter sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi FLAME sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLAME | 0.34INR |
2FLAME | 0.68INR |
3FLAME | 1.03INR |
4FLAME | 1.37INR |
5FLAME | 1.72INR |
6FLAME | 2.06INR |
7FLAME | 2.41INR |
8FLAME | 2.75INR |
9FLAME | 3.1INR |
10FLAME | 3.44INR |
1000FLAME | 344.57INR |
5000FLAME | 1,722.88INR |
10000FLAME | 3,445.77INR |
50000FLAME | 17,228.86INR |
100000FLAME | 34,457.73INR |
Bảng chuyển đổi INR sang FLAME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 2.9FLAME |
2INR | 5.8FLAME |
3INR | 8.7FLAME |
4INR | 11.6FLAME |
5INR | 14.51FLAME |
6INR | 17.41FLAME |
7INR | 20.31FLAME |
8INR | 23.21FLAME |
9INR | 26.11FLAME |
10INR | 29.02FLAME |
100INR | 290.21FLAME |
500INR | 1,451.05FLAME |
1000INR | 2,902.1FLAME |
5000INR | 14,510.53FLAME |
10000INR | 29,021.06FLAME |
Bảng chuyển đổi số tiền FLAME sang INR và INR sang FLAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FLAME sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang FLAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FireStarter phổ biến
FireStarter | 1 FLAME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.34INR |
![]() | Rp62.57IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
FireStarter | 1 FLAME |
---|---|
![]() | ₽0.38RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.59JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLAME = $0 USD, 1 FLAME = €0 EUR, 1 FLAME = ₹0.34 INR, 1 FLAME = Rp62.57 IDR, 1 FLAME = $0.01 CAD, 1 FLAME = £0 GBP, 1 FLAME = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2561 |
![]() | 0.00006408 |
![]() | 0.003384 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.009889 |
![]() | 0.03945 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.11 |
![]() | 8.39 |
![]() | 24.58 |
![]() | 0.003393 |
![]() | 4,003.33 |
![]() | 0.00006422 |
![]() | 1.76 |
![]() | 0.3992 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng FireStarter của bạn
Nhập số lượng FLAME của bạn
Nhập số lượng FLAME của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FireStarter hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FireStarter.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FireStarter sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FireStarter
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FireStarter sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FireStarter sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FireStarter sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi FireStarter sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FireStarter (FLAME)

عملة GMT: مشروع كسب للتحرك لـ STEPN وتحليل السعر
كمشروع رائد في قطاع GameFi من عام 2021 إلى 2023، وصلت قيمة عملة GM الوقتية إلى 12 مليار دولار.

هل لا يزال هناك سوق الثيران في مجال العملات الرقمية؟
في أبريل 2025، سوق البيتكوين شهد رحلة مثيرة على السفينة الملاهي.

تحطم بيتكوين 2025: الأسباب والتأثيرات واستراتيجيات الاستثمار
في بداية عام 2025، تعرض بيتكوين (بيتكوين) لانهيار كبير،

تطبيق Gate.io لتداول العملات الرقمية: ادخل إلى عصر جديد من الاستثمار في الأصول الرقمية
تأسست Gate.io في عام 2013. بعد سنوات من التطور المستقر، أصبحت منصة تداول العملات الرقمية Gate.io معروفة بين الملايين من المستخدمين في جميع أنحاء العالم.

الأخبار اليومية
قال باول إن البنوك قد تخفف من تنظيمات العملات المشفرة.

توقع سعر XCN لعام 2025: هل ستصل عملة الأونكس (XCN) إلى 1 دولار؟
يعمل Onyxcoin (XCN) على تشغيل بروتوكول Onyx، وهي منصة لامركزية مبنية على سلسلة الكتل Ethereum