Evolva Thị trường hôm nay
Evolva đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Evolva chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹6,568.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 EVA, tổng vốn hóa thị trường của Evolva tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Evolva tính bằng INR đã tăng ₹0.00004346, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Evolva tính bằng INR là ₹19,731.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6,180.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVA sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Evolva
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0003474 | -0.45% |
The real-time trading price of EVA/USDT Spot is $0.0003474, with a 24-hour trading change of -0.45%, EVA/USDT Spot is $0.0003474 and -0.45%, and EVA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Evolva sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi EVA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVA | 6,568.93INR |
2EVA | 13,137.87INR |
3EVA | 19,706.81INR |
4EVA | 26,275.75INR |
5EVA | 32,844.69INR |
6EVA | 39,413.63INR |
7EVA | 45,982.57INR |
8EVA | 52,551.51INR |
9EVA | 59,120.45INR |
10EVA | 65,689.38INR |
100EVA | 656,893.89INR |
500EVA | 3,284,469.45INR |
1000EVA | 6,568,938.91INR |
5000EVA | 32,844,694.56INR |
10000EVA | 65,689,389.12INR |
Bảng chuyển đổi INR sang EVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.0001522EVA |
2INR | 0.0003044EVA |
3INR | 0.0004566EVA |
4INR | 0.0006089EVA |
5INR | 0.0007611EVA |
6INR | 0.0009133EVA |
7INR | 0.001065EVA |
8INR | 0.001217EVA |
9INR | 0.00137EVA |
10INR | 0.001522EVA |
1000000INR | 152.23EVA |
5000000INR | 761.15EVA |
10000000INR | 1,522.31EVA |
50000000INR | 7,611.57EVA |
100000000INR | 15,223.15EVA |
Bảng chuyển đổi số tiền EVA sang INR và INR sang EVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EVA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang EVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Evolva phổ biến
Evolva | 1 EVA |
---|---|
![]() | $78.63USD |
![]() | €70.44EUR |
![]() | ₹6,568.94INR |
![]() | Rp1,192,796.32IDR |
![]() | $106.65CAD |
![]() | £59.05GBP |
![]() | ฿2,593.44THB |
Evolva | 1 EVA |
---|---|
![]() | ₽7,266.1RUB |
![]() | R$427.69BRL |
![]() | د.إ288.77AED |
![]() | ₺2,683.83TRY |
![]() | ¥554.59CNY |
![]() | ¥11,322.85JPY |
![]() | $612.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVA = $78.63 USD, 1 EVA = €70.44 EUR, 1 EVA = ₹6,568.94 INR, 1 EVA = Rp1,192,796.32 IDR, 1 EVA = $106.65 CAD, 1 EVA = £59.05 GBP, 1 EVA = ฿2,593.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2575 |
![]() | 0.00006446 |
![]() | 0.003375 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.009933 |
![]() | 0.04048 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.5 |
![]() | 8.73 |
![]() | 24.59 |
![]() | 0.003387 |
![]() | 3,771.25 |
![]() | 0.00006471 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.4113 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Evolva của bạn
Nhập số lượng EVA của bạn
Nhập số lượng EVA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evolva hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evolva.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evolva sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Evolva
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Evolva sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evolva sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evolva sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Evolva sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Evolva (EVA)

Token DEVAI: Công cụ phát triển DApp và Hợp đồng thông minh được trang bị trí tuệ nhân tạo trên Blockchain
Token DEVAI là một công cụ cách mạng cho các nhà phát triển blockchain và doanh nhân DApp

TEVA: ZK Stack và AI giúp tạo ra một hệ sinh thái trò chơi thú vị và công bằng
Là một lực lượng mới nổi trong ngành công nghiệp game Web3, Tevaera đang tái định nghĩa tương lai của ngành công nghiệp game.

Gate.io AMA với Evanesco-Layer0 Network Infrastructure & Private Finance Protocol Platform cho Web3
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Hỏi-Bất-Cứ-Gì) với Justine, nhà lãnh đạo cộng đồng toàn cầu tại Evanesco trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io.
Tìm hiểu thêm về Evolva (EVA)

DREAM Token: Khám phá Morpheus' AI-Inspired Meme Token

Hướng dẫn đơn giản về Nghi lễ: Mạng lưới Cơ sở hạ tầng AI Mở

Những thách thức chính hiện đang đối mặt bởi Mạng Lightning

Nyan Heroes: Một trò chơi Blockchain AAA trên hệ sinh thái Solana
