ESGChuyển đổi ESG (ESG) sang Euro (EUR)

ESG/EUR: 1 ESG ≈ €0.2243 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ESG Thị trường hôm nay

ESG đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ESG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2243. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ESG, tổng vốn hóa thị trường của ESG tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ESG tính bằng EUR đã tăng €0.002646, biểu thị mức tăng +1.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ESG tính bằng EUR là €3.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1034.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ESG sang EUR

0.2243+1.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ESG sang EUR là €0.2243 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ESG/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ESG/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ESG

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ESGESG/USDT
Giao ngay
$0.2509
1.29%

The real-time trading price of ESG/USDT Spot is $0.2509, with a 24-hour trading change of 1.29%, ESG/USDT Spot is $0.2509 and 1.29%, and ESG/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ESG sang Euro

Bảng chuyển đổi ESG sang EUR

logo ESGSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ESG
0.22EUR
2ESG
0.44EUR
3ESG
0.67EUR
4ESG
0.89EUR
5ESG
1.12EUR
6ESG
1.34EUR
7ESG
1.57EUR
8ESG
1.79EUR
9ESG
2.01EUR
10ESG
2.24EUR
1000ESG
224.33EUR
5000ESG
1,121.66EUR
10000ESG
2,243.33EUR
50000ESG
11,216.66EUR
100000ESG
22,433.33EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ESG

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ESG
1EUR
4.45ESG
2EUR
8.91ESG
3EUR
13.37ESG
4EUR
17.83ESG
5EUR
22.28ESG
6EUR
26.74ESG
7EUR
31.2ESG
8EUR
35.66ESG
9EUR
40.11ESG
10EUR
44.57ESG
100EUR
445.76ESG
500EUR
2,228.82ESG
1000EUR
4,457.65ESG
5000EUR
22,288.25ESG
10000EUR
44,576.51ESG

Bảng chuyển đổi số tiền ESG sang EUR và EUR sang ESG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ESG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ESG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ESG phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ESG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ESG = $0.25 USD, 1 ESG = €0.22 EUR, 1 ESG = ₹20.92 INR, 1 ESG = Rp3,798.5 IDR, 1 ESG = $0.34 CAD, 1 ESG = £0.19 GBP, 1 ESG = ฿8.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.85
logo BTCBTC
0.005972
logo ETHETH
0.317
logo USDTUSDT
557.93
logo XRPXRP
254.65
logo BNBBNB
0.9306
logo SOLSOL
3.67
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,105.37
logo ADAADA
782.41
logo TRXTRX
2,291.41
logo STETHSTETH
0.3175
logo SMARTSMART
371,817.45
logo WBTCWBTC
0.005985
logo SUISUI
164.65
logo LINKLINK
37.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ESG của bạn

01

Nhập số lượng ESG của bạn

Nhập số lượng ESG của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ESG hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ESG.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ESG sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ESG

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ESG sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ESG sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ESG sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ESG sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ESG (ESG)

Tìm hiểu thêm về ESG (ESG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.