ENS Thị trường hôm nay
ENS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩19,989.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng KRW là ₩882,991,334,951,118.19. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng KRW đã tăng ₩414.73, biểu thị mức tăng +2.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng KRW là ₩111,077.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩8,910.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +2.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/KRW trong ngày qua.
Giao dịch ENS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $14.93 | 2.14% | |
![]() Giao ngay | $0.009154 | 1.28% | |
![]() Giao ngay | $14.95 | 2.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $14.93 | 2.39% |
The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $14.93, with a 24-hour trading change of 2.14%, ENS/USDT Spot is $14.93 and 2.14%, and ENS/USDT Perpetual is $14.93 and 2.39%.
Bảng chuyển đổi ENS sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi ENS sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENS | 19,989.88KRW |
2ENS | 39,979.76KRW |
3ENS | 59,969.65KRW |
4ENS | 79,959.53KRW |
5ENS | 99,949.41KRW |
6ENS | 119,939.3KRW |
7ENS | 139,929.18KRW |
8ENS | 159,919.06KRW |
9ENS | 179,908.95KRW |
10ENS | 199,898.83KRW |
100ENS | 1,998,988.37KRW |
500ENS | 9,994,941.86KRW |
1000ENS | 19,989,883.73KRW |
5000ENS | 99,949,418.69KRW |
10000ENS | 199,898,837.38KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ENS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.00005002ENS |
2KRW | 0.0001ENS |
3KRW | 0.00015ENS |
4KRW | 0.0002001ENS |
5KRW | 0.0002501ENS |
6KRW | 0.0003001ENS |
7KRW | 0.0003501ENS |
8KRW | 0.0004002ENS |
9KRW | 0.0004502ENS |
10KRW | 0.0005002ENS |
10000000KRW | 500.25ENS |
50000000KRW | 2,501.26ENS |
100000000KRW | 5,002.53ENS |
500000000KRW | 25,012.65ENS |
1000000000KRW | 50,025.3ENS |
Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang KRW và KRW sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KRW sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ENS phổ biến
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | $15.01USD |
![]() | €13.45EUR |
![]() | ₹1,253.89INR |
![]() | Rp227,682.56IDR |
![]() | $20.36CAD |
![]() | £11.27GBP |
![]() | ฿495.04THB |
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | ₽1,386.96RUB |
![]() | R$81.64BRL |
![]() | د.إ55.12AED |
![]() | ₺512.29TRY |
![]() | ¥105.86CNY |
![]() | ¥2,161.32JPY |
![]() | $116.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $15.01 USD, 1 ENS = €13.45 EUR, 1 ENS = ₹1,253.89 INR, 1 ENS = Rp227,682.56 IDR, 1 ENS = $20.36 CAD, 1 ENS = £11.27 GBP, 1 ENS = ฿495.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01633 |
![]() | 0.000004303 |
![]() | 0.0002299 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1775 |
![]() | 0.0006239 |
![]() | 0.002652 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 2.33 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.5885 |
![]() | 0.0002295 |
![]() | 224.12 |
![]() | 0.000004301 |
![]() | 0.02756 |
![]() | 0.04002 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ENS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Moeda DOPE: A Ascensão e Influência da Cripto
A Revolução da Cripto para o Departamento de Propaganda Global

ZKsync roubou $5 milhões em tokens que afundaram, o teste de confiança surge novamente
Em 15 de abril, o ZKsync oficial lançou um comunicado de emergência: a chave privada da conta do administrador do contrato de distribuição gratuita foi divulgada.

O que é Test (TST Coin)? O teste da BNB Chain no four.meme está a causar sensação no mercado
Recentemente, um novo nome tem vindo a causar sensação na comunidade cripto — Test (TST Coin), um token recém-lançado na plataforma four.meme, parte do ecossistema da cadeia BNB.

Token SZN: Um núcleo em ascensão do ecossistema TRON e como comprá-lo
Com o contínuo desenvolvimento do ecossistema TRON, a popularidade de compra dos tokens SZN continua a aumentar e está a tornar-se o foco dos investidores de criptomoedas.

Token FAIR: Um Lançamento Justo de Tokens na BSC
Este artigo detalha os passos e precauções para participar na cunhagem de tokens FAIR e antecipa o impacto da integração da tecnologia de IA na plataforma.

Token PPPP: A ascensão absurda e a análise potencial das moedas Meme na era Web3
Token PPPP, abreviação de "PeePeePooPoo Coin", é uma moeda meme que funciona na Binance Smart Chain (BSC),
Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Hệ thống Điểm Tín Dụng Onchain Sẽ Mang Đến Hàng Ngàn Tỷ Đô La Cho DeFi

Một cái nhìn sâu sắc về Inkonchain

Tình hình của Tiền điện tử: Kiểm tra thực tế năm 2025

20 Airdrop tiền điện tử hàng đầu vào năm 2025
