ENS Thị trường hôm nay
ENS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $135.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng HKD là $35,128,881,121.21. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng HKD đã tăng $2.92, biểu thị mức tăng +2.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng HKD là $649.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $52.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang HKD là $135.94 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +2.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/HKD trong ngày qua.
Giao dịch ENS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $17.28 | 1.01% | |
![]() Giao ngay | $0.009847 | 3.56% | |
![]() Giao ngay | $17.3 | 0.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $17.32 | 1.55% |
The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $17.28, with a 24-hour trading change of 1.01%, ENS/USDT Spot is $17.28 and 1.01%, and ENS/USDT Perpetual is $17.32 and 1.55%.
Bảng chuyển đổi ENS sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ENS sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENS | 135.94HKD |
2ENS | 271.88HKD |
3ENS | 407.83HKD |
4ENS | 543.77HKD |
5ENS | 679.72HKD |
6ENS | 815.66HKD |
7ENS | 951.61HKD |
8ENS | 1,087.55HKD |
9ENS | 1,223.49HKD |
10ENS | 1,359.44HKD |
100ENS | 13,594.43HKD |
500ENS | 67,972.17HKD |
1000ENS | 135,944.34HKD |
5000ENS | 679,721.73HKD |
10000ENS | 1,359,443.47HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ENS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.007355ENS |
2HKD | 0.01471ENS |
3HKD | 0.02206ENS |
4HKD | 0.02942ENS |
5HKD | 0.03677ENS |
6HKD | 0.04413ENS |
7HKD | 0.05149ENS |
8HKD | 0.05884ENS |
9HKD | 0.0662ENS |
10HKD | 0.07355ENS |
100000HKD | 735.59ENS |
500000HKD | 3,677.97ENS |
1000000HKD | 7,355.95ENS |
5000000HKD | 36,779.75ENS |
10000000HKD | 73,559.51ENS |
Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang HKD và HKD sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HKD sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ENS phổ biến
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | $17.45USD |
![]() | €15.63EUR |
![]() | ₹1,457.65INR |
![]() | Rp264,681.55IDR |
![]() | $23.67CAD |
![]() | £13.1GBP |
![]() | ฿575.48THB |
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | ₽1,612.35RUB |
![]() | R$94.9BRL |
![]() | د.إ64.08AED |
![]() | ₺595.54TRY |
![]() | ¥123.06CNY |
![]() | ¥2,512.54JPY |
![]() | $135.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $17.45 USD, 1 ENS = €15.63 EUR, 1 ENS = ₹1,457.65 INR, 1 ENS = Rp264,681.55 IDR, 1 ENS = $23.67 CAD, 1 ENS = £13.1 GBP, 1 ENS = ฿575.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.74 |
![]() | 0.0006866 |
![]() | 0.03644 |
![]() | 64.15 |
![]() | 29.17 |
![]() | 0.1068 |
![]() | 0.4241 |
![]() | 64.19 |
![]() | 354.37 |
![]() | 89.46 |
![]() | 260.59 |
![]() | 0.03643 |
![]() | 43,243.47 |
![]() | 0.0006868 |
![]() | 19.38 |
![]() | 4.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ENS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Ripple Enters RWA: Ripple Secures U.S. Brokerage License
Tokenization of Real World Assets (RWA) is the process of transforming traditional assets (such as bonds, real estate, funds, etc.) into digital assets through blockchain technology.

How to Choose a Trustworthy Exchange - A Comprehensive Guide to Secure Investments
This article will provide you with a detailed guide on how to select a high-quality exchange.

ZKsync Stolen $5 Million Worth of Tokens Plummeted, Trust Test Comes Again
On April 15th, ZKsync official released an emergency statement: the administrator accounts private key of the airdrop contract has been leaked.

How to choose a good exchange? Comprehensive guide
Choosing a secure, reliable, and feature-rich exchange is crucial for investors

Daily News | Trump Announced The Suspension Of Tariffs, BTC Led The General Rise Of Altcoins
Trump authorizes suspension of tariffs for 90 days

XLM Price Prediction: Stellar Lumens Value and Market Analysis for 2025
Explore expert XLM price prediction for 2025, analyzing Stellar Lumens growth potential in the Web3 era.
Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Hệ thống Điểm Tín Dụng Onchain Sẽ Mang Đến Hàng Ngàn Tỷ Đô La Cho DeFi

Một cái nhìn sâu sắc về Inkonchain

Tình hình của Tiền điện tử: Kiểm tra thực tế năm 2025

20 Airdrop tiền điện tử hàng đầu vào năm 2025
