ELYSIAChuyển đổi ELYSIA (EL) sang Canadian Dollar (CAD)

EL/CAD: 1 EL ≈ $0.006505 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

ELYSIA Thị trường hôm nay

ELYSIA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ELYSIA chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.006505. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,803,300,704.68 EL, tổng vốn hóa thị trường của ELYSIA tính bằng CAD là $60,030,837.7. Trong 24h qua, giá của ELYSIA tính bằng CAD đã tăng $0.000439, biểu thị mức tăng +7.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELYSIA tính bằng CAD là $0.02672, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001654.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EL sang CAD

$0.006505+7.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EL sang CAD là $0.006505 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +7.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EL/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EL/CAD trong ngày qua.

Giao dịch ELYSIA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ELYSIAEL/USDT
Giao ngay
$0.004858
9.38%

The real-time trading price of EL/USDT Spot is $0.004858, with a 24-hour trading change of 9.38%, EL/USDT Spot is $0.004858 and 9.38%, and EL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ELYSIA sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi EL sang CAD

logo ELYSIASố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1EL
0CAD
2EL
0.01CAD
3EL
0.01CAD
4EL
0.02CAD
5EL
0.03CAD
6EL
0.03CAD
7EL
0.04CAD
8EL
0.05CAD
9EL
0.05CAD
10EL
0.06CAD
100000EL
650.52CAD
500000EL
3,252.64CAD
1000000EL
6,505.29CAD
5000000EL
32,526.47CAD
10000000EL
65,052.94CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang EL

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo ELYSIA
1CAD
153.72EL
2CAD
307.44EL
3CAD
461.16EL
4CAD
614.88EL
5CAD
768.6EL
6CAD
922.32EL
7CAD
1,076.04EL
8CAD
1,229.76EL
9CAD
1,383.48EL
10CAD
1,537.2EL
100CAD
15,372.09EL
500CAD
76,860.47EL
1000CAD
153,720.94EL
5000CAD
768,604.72EL
10000CAD
1,537,209.44EL

Bảng chuyển đổi số tiền EL sang CAD và CAD sang EL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang EL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ELYSIA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EL = $0 USD, 1 EL = €0 EUR, 1 EL = ₹0.4 INR, 1 EL = Rp72.75 IDR, 1 EL = $0.01 CAD, 1 EL = £0 GBP, 1 EL = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.87
logo BTCBTC
0.003575
logo ETHETH
0.1587
logo USDTUSDT
368.63
logo XRPXRP
156.72
logo BNBBNB
0.5802
logo SOLSOL
2.14
logo USDCUSDC
368.65
logo DOGEDOGE
1,800.26
logo ADAADA
472.65
logo TRXTRX
1,409.21
logo STETHSTETH
0.1593
logo WBTCWBTC
0.003576
logo SUISUI
94.47
logo LINKLINK
23.07
logo SMARTSMART
327,141.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng ELYSIA của bạn

01

Nhập số lượng EL của bạn

Nhập số lượng EL của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYSIA hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYSIA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYSIA sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ELYSIA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ELYSIA sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi ELYSIA sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ELYSIA (EL)

2025年Helium(HNT)價格分析

2025年Helium(HNT)價格分析

作爲DePIN領域的佼佼者,HNT代幣價值與物聯網區塊鏈的發展密切相關。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
2025年HNT價格:Helium網絡代幣價值與市場分析

2025年HNT價格:Helium網絡代幣價值與市場分析

探索Helium網絡的爆炸性增長以及2025年的HNT價格預測。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
什麼是 Voxies?VOXEL 代幣加密貨幣完全指南

什麼是 Voxies?VOXEL 代幣加密貨幣完全指南

Voxies 是一款回合制三維像素 RPG 遊戲,它將戰術戰鬥與玩家對角色、武器和遊戲幣的真正所有權融合在一起。該生態系統的核心是 VOXEL 代幣——從制作到 PvP 錦標賽的實用和獎勵代幣。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ReelDAO (RDO) 代幣:賦能去中心化內容創作的Web3平台

ReelDAO (RDO) 代幣:賦能去中心化內容創作的Web3平台

ReelDAO (RDO) 代幣是 ReelDAO 生態系統的核心資產,旨在通過去中心化平台結合生成式 AI 和 Web3 技術

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
什麼是 Helium?關於 HNT 代幣加密貨幣的重要信息

什麼是 Helium?關於 HNT 代幣加密貨幣的重要信息

通過利用區塊鏈技術,Helium 提供了一種構建全球去中心化無線網絡的新方法。在本文中,我們將探討 Helium 是什麼、它是如何工作的,以及爲什麼它的原生代幣 HNT 有可能顛覆傳統電信和無線行業。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Helium (HNT):了解去中心化無線基礎設施項目

Helium (HNT):了解去中心化無線基礎設施項目

Helium (HNT) 是一個突破性的去中心化無線網絡,旨在爲物聯網 (IoT) 設備提供連接。在本文中,我們將探討 Helium 是什麼、它是如何運作的,以及它爲何有潛力成爲去中心化無線基礎設施領域的領軍企業。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21

Tìm hiểu thêm về ELYSIA (EL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.