Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,695.97. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng IDR là Rp4,329,940,693,554,117.61. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng IDR đã giảm Rp-143.94, biểu thị mức giảm -7.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng IDR là Rp11,630.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,243.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -7.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1117 | -7.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1116 | -3.88% |
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.1117, with a 24-hour trading change of -7.76%, ELX/USDT Spot is $0.1117 and -7.76%, and ELX/USDT Perpetual is $0.1116 and -3.88%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ELX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 1,699.01IDR |
2ELX | 3,398.02IDR |
3ELX | 5,097.03IDR |
4ELX | 6,796.04IDR |
5ELX | 8,495.05IDR |
6ELX | 10,194.06IDR |
7ELX | 11,893.07IDR |
8ELX | 13,592.08IDR |
9ELX | 15,291.09IDR |
10ELX | 16,990.1IDR |
100ELX | 169,901.03IDR |
500ELX | 849,505.19IDR |
1000ELX | 1,699,010.39IDR |
5000ELX | 8,495,051.99IDR |
10000ELX | 16,990,103.98IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0005885ELX |
2IDR | 0.001177ELX |
3IDR | 0.001765ELX |
4IDR | 0.002354ELX |
5IDR | 0.002942ELX |
6IDR | 0.003531ELX |
7IDR | 0.00412ELX |
8IDR | 0.004708ELX |
9IDR | 0.005297ELX |
10IDR | 0.005885ELX |
1000000IDR | 588.57ELX |
5000000IDR | 2,942.88ELX |
10000000IDR | 5,885.77ELX |
50000000IDR | 29,428.89ELX |
100000000IDR | 58,857.79ELX |
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang IDR và IDR sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.34INR |
![]() | Rp1,695.98IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.69THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽10.33RUB |
![]() | R$0.61BRL |
![]() | د.إ0.41AED |
![]() | ₺3.82TRY |
![]() | ¥0.79CNY |
![]() | ¥16.1JPY |
![]() | $0.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.11 USD, 1 ELX = €0.1 EUR, 1 ELX = ₹9.34 INR, 1 ELX = Rp1,695.98 IDR, 1 ELX = $0.15 CAD, 1 ELX = £0.08 GBP, 1 ELX = ฿3.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001392 |
![]() | 0.00000036 |
![]() | 0.00001937 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0153 |
![]() | 0.00005415 |
![]() | 0.0002275 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1915 |
![]() | 0.05012 |
![]() | 0.1341 |
![]() | 0.00001943 |
![]() | 21.23 |
![]() | 0.0000003614 |
![]() | 0.001521 |
![]() | 0.002381 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elixir
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Moeda ELX: Solução de Liquidez DeFi da Elixir atinge $300M TVL em 2025
Explore o protocolo DeFi Elixirs e a moeda ELX, impulsionando as trocas descentralizadas com mais de $300M TVL e reformulando o blockchain com deUSD.

ELX Coin: O Futuro da Liquidez DeFi em 2025
Explore como a Moeda ELX transforma a liquidez DeFi em 2025 com funcionalidades cross-chain, utilidade de token e impacto Web3.

Elixir (ELX): Líder em Soluções de Liquidez DeFi em 2025
Este artigo apresenta a arquitetura de rede inovadora do Elixir

Preço do Token ELX e Recompensas de Estaca em 2025: Um Guia Completo
Explorar o potencial de crescimento dos tokens ELX, recompensas de estaca e preço em 2025, e aprender como participar na revolução DeFi.

Qual é o desempenho do preço do Token ELX? Quais são as vantagens únicas do Token ELX?
O token ELX destaca-se no competitivo mercado de criptomoedas com sua tecnologia inovadora e ampla aplicação.

Token ELX: Solução de Liquidez DeFi para o Projeto Blockchain Elixir
O token ELX é o núcleo do projeto de blockchain Elixir, fornecendo uma solução de liquidez revolucionária para o ecossistema DeFi.