EfinityChuyển đổi Efinity (EFI) sang Euro (EUR)

EFI/EUR: 1 EFI ≈ €0.1592 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Efinity Thị trường hôm nay

Efinity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1592. Với nguồn cung lưu hành là 86,915,138.61 EFI, tổng vốn hóa thị trường của EFI tính bằng EUR là €12,397,209.01. Trong 24h qua, giá của EFI tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EFI tính bằng EUR là €2.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01279.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EFI sang EUR

0.1592+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EFI sang EUR là €0.1592 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EFI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Efinity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EFI/-- Spot is $ and 0%, and EFI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Efinity sang Euro

Bảng chuyển đổi EFI sang EUR

logo EfinitySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EFI
0.15EUR
2EFI
0.3EUR
3EFI
0.45EUR
4EFI
0.6EUR
5EFI
0.75EUR
6EFI
0.91EUR
7EFI
1.06EUR
8EFI
1.21EUR
9EFI
1.36EUR
10EFI
1.51EUR
1000EFI
151.94EUR
5000EFI
759.73EUR
10000EFI
1,519.47EUR
50000EFI
7,597.36EUR
100000EFI
15,194.73EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Efinity
1EUR
6.58EFI
2EUR
13.16EFI
3EUR
19.74EFI
4EUR
26.32EFI
5EUR
32.9EFI
6EUR
39.48EFI
7EUR
46.06EFI
8EUR
52.64EFI
9EUR
59.23EFI
10EUR
65.81EFI
100EUR
658.12EFI
500EUR
3,290.61EFI
1000EUR
6,581.22EFI
5000EUR
32,906.13EFI
10000EUR
65,812.27EFI

Bảng chuyển đổi số tiền EFI sang EUR và EUR sang EFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Efinity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EFI = $0.18 USD, 1 EFI = €0.16 EUR, 1 EFI = ₹14.85 INR, 1 EFI = Rp2,695.8 IDR, 1 EFI = $0.24 CAD, 1 EFI = £0.13 GBP, 1 EFI = ฿5.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25
logo BTCBTC
0.005891
logo ETHETH
0.3102
logo USDTUSDT
557.79
logo XRPXRP
243.81
logo BNBBNB
0.922
logo SOLSOL
3.75
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,118.73
logo ADAADA
788.49
logo TRXTRX
2,253.3
logo STETHSTETH
0.3107
logo SMARTSMART
383,309.06
logo WBTCWBTC
0.005895
logo SUISUI
154.85
logo LINKLINK
37.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Efinity của bạn

01

Nhập số lượng EFI của bạn

Nhập số lượng EFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Efinity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Efinity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Efinity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Efinity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Efinity sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Efinity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Efinity sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Efinity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Efinity (EFI)

Tìm hiểu thêm về Efinity (EFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.