EDEN Thị trường hôm nay
EDEN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDEN chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp155.33. Với nguồn cung lưu hành là 151,739,837.94 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của EDEN tính bằng IDR là Rp357,565,493,474,581.99. Trong 24h qua, giá của EDEN tính bằng IDR đã giảm Rp-4.68, biểu thị mức giảm -2.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDEN tính bằng IDR là Rp140,623.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp104.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang IDR là Rp155.33 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDEN/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/IDR trong ngày qua.
Giao dịch EDEN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01024 | -2.84% |
The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.01024, with a 24-hour trading change of -2.84%, EDEN/USDT Spot is $0.01024 and -2.84%, and EDEN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi EDEN sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi EDEN sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDEN | 155.33IDR |
2EDEN | 310.67IDR |
3EDEN | 466.01IDR |
4EDEN | 621.35IDR |
5EDEN | 776.69IDR |
6EDEN | 932.02IDR |
7EDEN | 1,087.36IDR |
8EDEN | 1,242.7IDR |
9EDEN | 1,398.04IDR |
10EDEN | 1,553.38IDR |
100EDEN | 15,533.8IDR |
500EDEN | 77,669.04IDR |
1000EDEN | 155,338.09IDR |
5000EDEN | 776,690.46IDR |
10000EDEN | 1,553,380.93IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang EDEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.006437EDEN |
2IDR | 0.01287EDEN |
3IDR | 0.01931EDEN |
4IDR | 0.02575EDEN |
5IDR | 0.03218EDEN |
6IDR | 0.03862EDEN |
7IDR | 0.04506EDEN |
8IDR | 0.0515EDEN |
9IDR | 0.05793EDEN |
10IDR | 0.06437EDEN |
100000IDR | 643.75EDEN |
500000IDR | 3,218.78EDEN |
1000000IDR | 6,437.57EDEN |
5000000IDR | 32,187.85EDEN |
10000000IDR | 64,375.7EDEN |
Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang IDR và IDR sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDEN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EDEN phổ biến
EDEN | 1 EDEN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.86INR |
![]() | Rp155.34IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
EDEN | 1 EDEN |
---|---|
![]() | ₽0.95RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.47JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.01 USD, 1 EDEN = €0.01 EUR, 1 EDEN = ₹0.86 INR, 1 EDEN = Rp155.34 IDR, 1 EDEN = $0.01 CAD, 1 EDEN = £0.01 GBP, 1 EDEN = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001424 |
![]() | 0.0000003491 |
![]() | 0.00001817 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01488 |
![]() | 0.00005475 |
![]() | 0.0002203 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.18 |
![]() | 0.0456 |
![]() | 0.1333 |
![]() | 0.00001821 |
![]() | 23.83 |
![]() | 0.0000003503 |
![]() | 0.009449 |
![]() | 0.002201 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EDEN hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EDEN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EDEN sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua EDEN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EDEN sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi EDEN sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EDEN (EDEN)

Qu'est-ce que Magic Eden? Où pouvez-vous acheter le jeton ME?
Magic Eden est une plateforme de trading NFT cross-chain native de la blockchain Solana.

ME Jeton: Le Noyau de la Stratégie Super Dapp Cross-Chain de Magic Eden
Le jeton ME est le cœur de l'écologie cross-chain de Magic Eden, aidant à créer une expérience cross-chain sans couture. Le jeton ME permet aux utilisateurs et à l'écologie de gagner ensemble, conduisant la nouvelle tendance du marché NFT et DeFi, et constitue une opportunité que les investisseurs en crypto et les passionnés de blockchain ne peuvent pas manquer.

JETON EDEN : Magic Eden TGE Mascotte et Introduction du Projet Crypto
Découvrez EDEN COIN : la mascotte vedette de Magic Eden TGE, qui guide la nouvelle tendance sur le marché des NFT.

Exploration du marché des NFTs de Solana : Eden magique
Magic Eden a continué à réaliser de bonnes performances dans le trading de NFTs même pendant l_hiver cryptographique.
Tìm hiểu thêm về EDEN (EDEN)

Space Nation là gì?

Cách bán NFT: Hướng dẫn toàn diện để bán thành công tài sản kỹ thuật số của bạn

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai

Sau Bảy Năm Với Những Thăng Trầm, OpenSea Cuối Cùng Đã Quyết Định Phát Hành Một Token
