DorayakiChuyển đổi Dorayaki (DORA) sang Euro (EUR)

DORA/EUR: 1 DORA ≈ €0.02445 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Dorayaki Thị trường hôm nay

Dorayaki đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dorayaki chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02445. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 DORA, tổng vốn hóa thị trường của Dorayaki tính bằng EUR là €21,911,984.91. Trong 24h qua, giá của Dorayaki tính bằng EUR đã tăng €0.003824, biểu thị mức tăng +18.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dorayaki tính bằng EUR là €0.2674, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01122.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DORA sang EUR

0.02445+18.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DORA sang EUR là €0.02445 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +18.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DORA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DORA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Dorayaki

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DorayakiDORA/USDT
Giao ngay
$0.02695
17.42%

The real-time trading price of DORA/USDT Spot is $0.02695, with a 24-hour trading change of 17.42%, DORA/USDT Spot is $0.02695 and 17.42%, and DORA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Dorayaki sang Euro

Bảng chuyển đổi DORA sang EUR

logo DorayakiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DORA
0.02EUR
2DORA
0.04EUR
3DORA
0.07EUR
4DORA
0.09EUR
5DORA
0.12EUR
6DORA
0.14EUR
7DORA
0.17EUR
8DORA
0.19EUR
9DORA
0.22EUR
10DORA
0.24EUR
10000DORA
244.58EUR
50000DORA
1,222.9EUR
100000DORA
2,445.8EUR
500000DORA
12,229.03EUR
1000000DORA
24,458.07EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DORA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Dorayaki
1EUR
40.88DORA
2EUR
81.77DORA
3EUR
122.65DORA
4EUR
163.54DORA
5EUR
204.43DORA
6EUR
245.31DORA
7EUR
286.2DORA
8EUR
327.09DORA
9EUR
367.97DORA
10EUR
408.86DORA
100EUR
4,088.63DORA
500EUR
20,443.15DORA
1000EUR
40,886.3DORA
5000EUR
204,431.5DORA
10000EUR
408,863DORA

Bảng chuyển đổi số tiền DORA sang EUR và EUR sang DORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DORA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DORA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dorayaki phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DORA = $0.03 USD, 1 DORA = €0.02 EUR, 1 DORA = ₹2.28 INR, 1 DORA = Rp414.13 IDR, 1 DORA = $0.04 CAD, 1 DORA = £0.02 GBP, 1 DORA = ฿0.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.07
logo BTCBTC
0.005977
logo ETHETH
0.3161
logo USDTUSDT
558.04
logo XRPXRP
252.62
logo BNBBNB
0.9354
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,107.44
logo ADAADA
763.88
logo TRXTRX
2,259.59
logo STETHSTETH
0.3169
logo SMARTSMART
352,334.59
logo WBTCWBTC
0.005983
logo SUISUI
167.6
logo LINKLINK
37.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dorayaki của bạn

01

Nhập số lượng DORA của bạn

Nhập số lượng DORA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dorayaki hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dorayaki.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dorayaki sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Dorayaki

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dorayaki sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dorayaki sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dorayaki sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dorayaki sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dorayaki (DORA)

Tìm hiểu thêm về Dorayaki (DORA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.