dForce USDChuyển đổi dForce USD (USX) sang Indian Rupee (INR)

USX/INR: 1 USX ≈ ₹83.33 INR

Lần cập nhật mới nhất:

dForce USD Thị trường hôm nay

dForce USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹83.33. Với nguồn cung lưu hành là 15,453,332.51 USX, tổng vốn hóa thị trường của USX tính bằng INR là ₹107,583,449,640.54. Trong 24h qua, giá của USX tính bằng INR đã giảm ₹-0.259, biểu thị mức giảm -0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USX tính bằng INR là ₹226.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹27.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USX sang INR

83.33-0.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USX sang INR là ₹83.33 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USX/INR trong ngày qua.

Giao dịch dForce USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USX/-- Spot is $ and 0%, and USX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi dForce USD sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi USX sang INR

logo dForce USDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1USX
83.33INR
2USX
166.66INR
3USX
249.99INR
4USX
333.33INR
5USX
416.66INR
6USX
499.99INR
7USX
583.33INR
8USX
666.66INR
9USX
749.99INR
10USX
833.32INR
100USX
8,333.28INR
500USX
41,666.43INR
1000USX
83,332.87INR
5000USX
416,664.37INR
10000USX
833,328.75INR

Bảng chuyển đổi INR sang USX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce USD
1INR
0.012USX
2INR
0.024USX
3INR
0.036USX
4INR
0.048USX
5INR
0.06USX
6INR
0.072USX
7INR
0.084USX
8INR
0.096USX
9INR
0.108USX
10INR
0.12USX
10000INR
120USX
50000INR
600USX
100000INR
1,200USX
500000INR
6,000.03USX
1000000INR
12,000.06USX

Bảng chuyển đổi số tiền USX sang INR và INR sang USX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang USX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USX = $1 USD, 1 USX = €0.89 EUR, 1 USX = ₹83.33 INR, 1 USX = Rp15,131.69 IDR, 1 USX = $1.35 CAD, 1 USX = £0.75 GBP, 1 USX = ฿32.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2672
logo BTCBTC
0.00006336
logo ETHETH
0.003295
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.75
logo BNBBNB
0.009946
logo SOLSOL
0.0406
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.32
logo ADAADA
8.5
logo TRXTRX
23.78
logo STETHSTETH
0.003298
logo SMARTSMART
4,247.68
logo WBTCWBTC
0.00006364
logo SUISUI
1.66
logo LINKLINK
0.4062

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng dForce USD của bạn

01

Nhập số lượng USX của bạn

Nhập số lượng USX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce USD hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce USD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dForce USD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce USD sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce USD sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce USD (USX)

Токен GNOCCHI: Мемкойн, вдохновленный Shiba Inu, который набирает обороты в мире Крипто

Токен GNOCCHI: Мемкойн, вдохновленный Shiba Inu, который набирает обороты в мире Крипто

Эта статья проведет глубинный анализ инвестиционных перспектив токенов GNOCCHI и исследует их позицию на рынке MEME coin в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Токен TIME: Восходящая звезда безумия мем-монет Solana 2025 года

Токен TIME: Восходящая звезда безумия мем-монет Solana 2025 года

TIME Token - это мем-монета, основанная на блокчейне Solana, запущенная Raydium Protocol LaunchLab в 2024 году

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Глубокий анализ выступления председателя ФРС Пауэлла и его влияние на рынок криптовалют

Глубокий анализ выступления председателя ФРС Пауэлла и его влияние на рынок криптовалют

16 апреля 2025 года председатель Федеральной резервной системы (ФРС) Джером Пауэлл выступил с речью под названием «Экономический прогноз» на Экономическом клубе Чикаго.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Токен DARK: Потенциальная звезда восходящего AI и слияние криптоактивов в 2025 году

Токен DARK: Потенциальная звезда восходящего AI и слияние криптоактивов в 2025 году

Токен DARK - это криптовалюта, основанная на блокчейне Solana, поддерживающая экосистему MCP, управляемую средами выполнения с доверенным исполнением (TEEs).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Ripple входит в RWA: Ripple обеспечивает лицензию брокера в США

Ripple входит в RWA: Ripple обеспечивает лицензию брокера в США

Токенизация реальных активов (RWA) - это процесс преобразования традиционных активов (таких как облигации, недвижимость, фонды и т. д.) в цифровые активы с помощью технологии блокчейн.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
BANK Токен: Переопределение Зашифрованных Сбережений и Доходов

BANK Токен: Переопределение Зашифрованных Сбережений и Доходов

BANK Токен - это внутренний токен управления протоколом Lorenzo, работающий на эффективной блокчейн-сети и нацеленный на изменение инфраструктуры децентрализованных финансов

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về dForce USD (USX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.