DexpoolsChuyển đổi Dexpools (DXP) sang US Dollar (USD)

DXP/USD: 1 DXP ≈ $0.4744 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Dexpools Thị trường hôm nay

Dexpools đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DXP chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.4744. Với nguồn cung lưu hành là 8,750,000 DXP, tổng vốn hóa thị trường của DXP tính bằng USD là $4,151,735. Trong 24h qua, giá của DXP tính bằng USD đã giảm $-0.0009508, biểu thị mức giảm -0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DXP tính bằng USD là $7.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02754.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DXP sang USD

$0.4744-0.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DXP sang USD là $0.4744 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DXP/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DXP/USD trong ngày qua.

Giao dịch Dexpools

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DXP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DXP/-- Spot is $ and 0%, and DXP/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Dexpools sang US Dollar

Bảng chuyển đổi DXP sang USD

logo DexpoolsSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1DXP
0.47USD
2DXP
0.94USD
3DXP
1.42USD
4DXP
1.89USD
5DXP
2.37USD
6DXP
2.84USD
7DXP
3.32USD
8DXP
3.79USD
9DXP
4.27USD
10DXP
4.74USD
1000DXP
474.48USD
5000DXP
2,372.42USD
10000DXP
4,744.84USD
50000DXP
23,724.2USD
100000DXP
47,448.4USD

Bảng chuyển đổi USD sang DXP

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Dexpools
1USD
2.1DXP
2USD
4.21DXP
3USD
6.32DXP
4USD
8.43DXP
5USD
10.53DXP
6USD
12.64DXP
7USD
14.75DXP
8USD
16.86DXP
9USD
18.96DXP
10USD
21.07DXP
100USD
210.75DXP
500USD
1,053.77DXP
1000USD
2,107.55DXP
5000USD
10,537.76DXP
10000USD
21,075.52DXP

Bảng chuyển đổi số tiền DXP sang USD và USD sang DXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DXP sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang DXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dexpools phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DXP = $0.47 USD, 1 DXP = €0.43 EUR, 1 DXP = ₹39.64 INR, 1 DXP = Rp7,197.8 IDR, 1 DXP = $0.64 CAD, 1 DXP = £0.36 GBP, 1 DXP = ฿15.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
20.72
logo BTCBTC
0.005308
logo ETHETH
0.2786
logo USDTUSDT
499.97
logo XRPXRP
220.89
logo BNBBNB
0.8144
logo SOLSOL
3.28
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,740.17
logo ADAADA
712.55
logo TRXTRX
2,024.29
logo STETHSTETH
0.2792
logo SMARTSMART
315,059.86
logo WBTCWBTC
0.005305
logo AVAXAVAX
21.82
logo SUISUI
170.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dexpools của bạn

01

Nhập số lượng DXP của bạn

Nhập số lượng DXP của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dexpools hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dexpools.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dexpools sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Dexpools

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dexpools sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dexpools sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dexpools sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dexpools sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dexpools (DXP)

عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة

عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة

عملة BANK هي الرمز الحاكم الأصلي لبروتوكول Lorenzo، الذي يعمل على شبكة بلوكشين فعالة، بهدف إعادة تشكيل بنية التمويل اللامركزي

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
عملة DOPE: الارتفاع والتأثير في مجال العملات الرقمية

عملة DOPE: الارتفاع والتأثير في مجال العملات الرقمية

الثورة في مجال العملات الرقمية لدائرة الدعاية العالمية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
توقعات سعر عملة BONK لعام 2025

توقعات سعر عملة BONK لعام 2025

BONK هو أول عملة ميم في نظام السولانا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
عملة TUT: مشروع عملات رقمية ناشئ يجمع بين الذكاء الصناعي والروبوتات

عملة TUT: مشروع عملات رقمية ناشئ يجمع بين الذكاء الصناعي والروبوتات

استكشف ارتفاع مذهل لعملة TUT

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
هل سوق العملات الرقمية سيتعافى؟ نظرة عميقة لعام 2025

هل سوق العملات الرقمية سيتعافى؟ نظرة عميقة لعام 2025

يظل بيتكوين حوالي 85,000 دولار، بينما يقود إثيريوم العملات البديلة نحو انهيار تام.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
تحذير مرة أخرى لسوق العملات المشفرة يأتي حادث الرمز الأساسي

تحذير مرة أخرى لسوق العملات المشفرة يأتي حادث الرمز الأساسي

يظهر حدث الرمز الأساسي تأثير تقلبات السوق وقوة المجتمع، مع التأكيد على أهمية الشفافية وإدارة المخاطر لمشاريع العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.