DevvE Thị trường hôm nay
DevvE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DEVVE chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥109.74. Với nguồn cung lưu hành là 37,609,596 DEVVE, tổng vốn hóa thị trường của DEVVE tính bằng JPY là ¥594,354,928,373.88. Trong 24h qua, giá của DEVVE tính bằng JPY đã giảm ¥-2.24, biểu thị mức giảm -2.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEVVE tính bằng JPY là ¥299.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥19.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEVVE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEVVE sang JPY là ¥109.74 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEVVE/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEVVE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch DevvE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.756 | -2.27% |
The real-time trading price of DEVVE/USDT Spot is $0.756, with a 24-hour trading change of -2.27%, DEVVE/USDT Spot is $0.756 and -2.27%, and DEVVE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DevvE sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi DEVVE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DEVVE | 109.74JPY |
2DEVVE | 219.48JPY |
3DEVVE | 329.23JPY |
4DEVVE | 438.97JPY |
5DEVVE | 548.71JPY |
6DEVVE | 658.46JPY |
7DEVVE | 768.2JPY |
8DEVVE | 877.94JPY |
9DEVVE | 987.69JPY |
10DEVVE | 1,097.43JPY |
100DEVVE | 10,974.36JPY |
500DEVVE | 54,871.84JPY |
1000DEVVE | 109,743.69JPY |
5000DEVVE | 548,718.47JPY |
10000DEVVE | 1,097,436.95JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang DEVVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.009112DEVVE |
2JPY | 0.01822DEVVE |
3JPY | 0.02733DEVVE |
4JPY | 0.03644DEVVE |
5JPY | 0.04556DEVVE |
6JPY | 0.05467DEVVE |
7JPY | 0.06378DEVVE |
8JPY | 0.07289DEVVE |
9JPY | 0.082DEVVE |
10JPY | 0.09112DEVVE |
100000JPY | 911.21DEVVE |
500000JPY | 4,556.07DEVVE |
1000000JPY | 9,112.14DEVVE |
5000000JPY | 45,560.7DEVVE |
10000000JPY | 91,121.4DEVVE |
Bảng chuyển đổi số tiền DEVVE sang JPY và JPY sang DEVVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DEVVE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang DEVVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DevvE phổ biến
DevvE | 1 DEVVE |
---|---|
![]() | $0.76USD |
![]() | €0.68EUR |
![]() | ₹63.67INR |
![]() | Rp11,560.86IDR |
![]() | $1.03CAD |
![]() | £0.57GBP |
![]() | ฿25.14THB |
DevvE | 1 DEVVE |
---|---|
![]() | ₽70.42RUB |
![]() | R$4.15BRL |
![]() | د.إ2.8AED |
![]() | ₺26.01TRY |
![]() | ¥5.38CNY |
![]() | ¥109.74JPY |
![]() | $5.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEVVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEVVE = $0.76 USD, 1 DEVVE = €0.68 EUR, 1 DEVVE = ₹63.67 INR, 1 DEVVE = Rp11,560.86 IDR, 1 DEVVE = $1.03 CAD, 1 DEVVE = £0.57 GBP, 1 DEVVE = ฿25.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1574 |
![]() | 0.00003672 |
![]() | 0.001927 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.00578 |
![]() | 0.02383 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.88 |
![]() | 4.98 |
![]() | 14.28 |
![]() | 0.001932 |
![]() | 2,414.59 |
![]() | 0.00003679 |
![]() | 0.9824 |
![]() | 0.2382 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng DevvE của bạn
Nhập số lượng DEVVE của bạn
Nhập số lượng DEVVE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DevvE hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DevvE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DevvE sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DevvE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DevvE sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DevvE sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DevvE sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi DevvE sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DevvE (DEVVE)

Докладний аналіз Централізованих бірж
Зі швидким розвитком ринку криптовалют платформи торгівлі шифрованими активами продовжують з'являтися

Оберіть безпечну та зручну платформу для торгівлі цифровими активами
Торгівля віртуальними валютами стала гарячою темою зростаючої занепокоєності для інвесторів.

Рекомендації щодо об'ємної біржі високого обсягу на 2025 рік
Високий об'єм обміну став одним із основних стандартів для вимірювання сили та надійності платформи.

Досліджуйте необмежений потенціал Launchpad - Gate.io веде нову еру інновацій у криптоактивах
Ця стаття пояснює основні конкурентні переваги Launchpad та її трансформаційний вплив на всю криптосистему

Досліджуйте Gate.io Launchpad: відкриваючи безліч можливостей для нової цифрової активної екосистеми
Ця стаття розгляне визначення, функції, переваги та сценарії застосування Gate.io Launchpad

Що таке Основна мережа? Розуміння концепції та її роль в Блокчейні
The term mainnet (often miss-typed as mainet) is splashed across whitepapers, airdrop threads, and Gate.io listing announcements—but many newcomers still confuse it with testnet, devnet, or simply an “app launch.”