Delysium Thị trường hôm nay
Delysium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Delysium chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.09104. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,644,938,461.95 AGI, tổng vốn hóa thị trường của Delysium tính bằng CAD là $203,131,448.5. Trong 24h qua, giá của Delysium tính bằng CAD đã tăng $0.01385, biểu thị mức tăng +18.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Delysium tính bằng CAD là $0.9068, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01649.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGI sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGI sang CAD là $0.09104 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +18.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGI/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGI/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Delysium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06636 | 16.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06629 | 14.25% |
The real-time trading price of AGI/USDT Spot is $0.06636, with a 24-hour trading change of 16.29%, AGI/USDT Spot is $0.06636 and 16.29%, and AGI/USDT Perpetual is $0.06629 and 14.25%.
Bảng chuyển đổi Delysium sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi AGI sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGI | 0.08CAD |
2AGI | 0.17CAD |
3AGI | 0.26CAD |
4AGI | 0.35CAD |
5AGI | 0.43CAD |
6AGI | 0.52CAD |
7AGI | 0.61CAD |
8AGI | 0.7CAD |
9AGI | 0.79CAD |
10AGI | 0.87CAD |
10000AGI | 879.35CAD |
50000AGI | 4,396.77CAD |
100000AGI | 8,793.54CAD |
500000AGI | 43,967.7CAD |
1000000AGI | 87,935.41CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang AGI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 11.37AGI |
2CAD | 22.74AGI |
3CAD | 34.11AGI |
4CAD | 45.48AGI |
5CAD | 56.85AGI |
6CAD | 68.23AGI |
7CAD | 79.6AGI |
8CAD | 90.97AGI |
9CAD | 102.34AGI |
10CAD | 113.71AGI |
100CAD | 1,137.19AGI |
500CAD | 5,685.99AGI |
1000CAD | 11,371.98AGI |
5000CAD | 56,859.91AGI |
10000CAD | 113,719.82AGI |
Bảng chuyển đổi số tiền AGI sang CAD và CAD sang AGI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AGI sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang AGI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Delysium phổ biến
Delysium | 1 AGI |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.61INR |
![]() | Rp1,018.19IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.21THB |
Delysium | 1 AGI |
---|---|
![]() | ₽6.2RUB |
![]() | R$0.37BRL |
![]() | د.إ0.25AED |
![]() | ₺2.29TRY |
![]() | ¥0.47CNY |
![]() | ¥9.67JPY |
![]() | $0.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGI = $0.07 USD, 1 AGI = €0.06 EUR, 1 AGI = ₹5.61 INR, 1 AGI = Rp1,018.19 IDR, 1 AGI = $0.09 CAD, 1 AGI = £0.05 GBP, 1 AGI = ฿2.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.6 |
![]() | 0.003929 |
![]() | 0.2055 |
![]() | 368.5 |
![]() | 165.82 |
![]() | 0.6106 |
![]() | 2.44 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,053.83 |
![]() | 527.43 |
![]() | 1,495.06 |
![]() | 0.2055 |
![]() | 228,249.42 |
![]() | 0.003944 |
![]() | 124.16 |
![]() | 24.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Delysium của bạn
Nhập số lượng AGI của bạn
Nhập số lượng AGI của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Delysium hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Delysium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Delysium sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Delysium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Delysium sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Delysium sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Delysium sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Delysium sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Delysium (AGI)

رمز AGAWA: استكشف وكلاء AGI بنمط جيبلي على سلسلة كتل SOL
عملة AGAWA هي عملة رقمية تم إصدارها على سلسلة كتل سولانا، باسم كامل "Agawa"، معناه "Agentic Away

عملة AGIXBT: تمكين كيانات وكلاء الذكاء الاصطناعي الذاتية التنسيق
سيناقش هذا المقال ظاهرة الثورية لرمز AGIXBT ككيان وكيل ذكاء اصطناعي متنسق ذاتيًا.

ما هو Magic Eden؟ أين يمكنك شراء عملة ME؟
ماجيك إيدين هو منصة تداول NFT متعددة السلاسل تابعة لسلسلة كتل سولانا.

رمز PIPPIN: كيفية تمكين إطار الذكاء الاصطناعي القائم على BabyAGI تطوير وكلاء الذكاء الاصطناعي
PIPPIN Token: إطار AI ثوري يعتمد على BabyAGI ، يوفر للمطورين أكثر من 200 مهارة.

عملة AGIXT: منصة تشغيل ذكاء اصطناعي ثورية للوكيل التلقائي
استكشف منصة التحكم الآلي AI وراء عملة AGIXT: من القوة التكنولوجية إلى الارتفاع الملحوظ، فهم الميزات الأساسية لعملة AGIXT وإمكاناتها في مجال العملات المشفرة.

عملة ASHA: اندماج تقنية AGI الناشئة ونظرية الوعي الشامل
يستكشف هذا المقال كيف تدفع ASHA تطوير AGI وتأثيرها العميق على المشهد التكنولوجي المستقبلي.
Tìm hiểu thêm về Delysium (AGI)

Phân tích 4 Framework AI Crypto lớn

Singularity Finance ($SFI): Cách mạng hóa trí tuệ nhân tạo và Tài chính phi tập trung

Token AGIXBT: Token Native của AGIXBT bởi Virtuals

Cách chơi Bitcoin như thế nào? Phân tích khái niệm và hệ sinh thái của Bitcoin

Froge Token ($FROGE): Đồng Tiền Meme với Sứ Mệnh và Tiềm Năng Tương Lai
