Dai Thị trường hôm nay
Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAI chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩1,332.6. Với nguồn cung lưu hành là 3,169,731,278.32 DAI, tổng vốn hóa thị trường của DAI tính bằng KRW là ₩5,625,778,170,575,136.28. Trong 24h qua, giá của DAI tính bằng KRW đã giảm ₩0, biểu thị mức giảm +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAI tính bằng KRW là ₩1,624.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1,174.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAI/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Dai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0.01% |
The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0.01%, DAI/USDT Spot is $1 and 0.01%, and DAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Dai sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi DAI sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAI | 1,332.6KRW |
2DAI | 2,665.21KRW |
3DAI | 3,997.81KRW |
4DAI | 5,330.42KRW |
5DAI | 6,663.02KRW |
6DAI | 7,995.63KRW |
7DAI | 9,328.23KRW |
8DAI | 10,660.84KRW |
9DAI | 11,993.45KRW |
10DAI | 13,326.05KRW |
100DAI | 133,260.56KRW |
500DAI | 666,302.82KRW |
1000DAI | 1,332,605.64KRW |
5000DAI | 6,663,028.2KRW |
10000DAI | 13,326,056.41KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang DAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0007504DAI |
2KRW | 0.0015DAI |
3KRW | 0.002251DAI |
4KRW | 0.003001DAI |
5KRW | 0.003752DAI |
6KRW | 0.004502DAI |
7KRW | 0.005252DAI |
8KRW | 0.006003DAI |
9KRW | 0.006753DAI |
10KRW | 0.007504DAI |
1000000KRW | 750.4DAI |
5000000KRW | 3,752.04DAI |
10000000KRW | 7,504.09DAI |
50000000KRW | 37,520.47DAI |
100000000KRW | 75,040.95DAI |
Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang KRW và KRW sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DAI sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.59INR |
![]() | Rp15,178.23IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33THB |
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | ₽92.46RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.15TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.08JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.9 EUR, 1 DAI = ₹83.59 INR, 1 DAI = Rp15,178.23 IDR, 1 DAI = $1.36 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01664 |
![]() | 0.000004401 |
![]() | 0.0002349 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1803 |
![]() | 0.0006375 |
![]() | 0.002697 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 2.37 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.5985 |
![]() | 175.75 |
![]() | 0.0002347 |
![]() | 0.000004402 |
![]() | 0.04012 |
![]() | 0.01912 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dai của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

Apa itu Worldcoin (WLD)? Proyek untuk Mengidentifikasi Pengguna dengan “Pemindaian Retina”
Worldcoin (WLD) adalah salah satu proyek paling inovatif di ruang kriptocurrency. Ini bertujuan untuk memecahkan tantangan identifikasi pengguna melalui teknologi luar biasa - pemindaian retina.

Sebuah Tempat Perlindungan Aman di Tengah Badai? Bitcoin Bisa Muncul sebagai Pemenang Terbesar di Tengah Kerusuhan Tarif
Artikel ini membahas bagaimana gejolak pasar global yang dipicu oleh perang perdagangan mendorong Bitcoin untuk menunjukkan karakteristik sebagai aset tempat perlindungan yang aman, dan menjelajahi peluang historis yang mungkin dihadapi Bitcoin di masa depan.

Token BADAI: Platform Agen AI yang Mengubah Revolusi Rantai BNB
Artikel ini menjelaskan bagaimana BADAI menetapkan standar baru untuk solusi yang didorong AI di ruang Web3, termasuk model pendapatan multi-dimensi dan ekosistem agen ganda yang berwarna-warni.

Token VOIDAI: Solusi Privasi Bertenaga AI untuk Blockchain
Token VOIDAI: Gabungan sempurna antara blockchain dan AI, memberikan solusi perlindungan privasi revolusioner kepada Anda.

“Dr. Han, Apa Pendapat Anda?” Musim 2: Saat Badai Kuantum Mengancam, Bagaimana Industri Kripto Dapat Melindungi Keamanannya?
Pengembangan quantum computing yang cepat telah memicu kekhawatiran tentang kemampuan komputasi yang kuat yang membahayakan teknologi blockchain.

Token FWOG: Token Katak Biru Yang Mengambil Rantai Basis dengan Badai
FWOG adalah token kodok biru pada Base chain yang menarik perhatian Jesse. Telusuri komunitasnya yang berkembang, daya tarik globalnya, dan kehebohan di lingkaran kripto berbahasa Inggris. Pelajari mengapa FWOG menciptakan gelombang di dunia DeFi dan ruang token meme.
Tìm hiểu thêm về Dai (DAI)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Tổng quan và Phân tích về các Dự án AI Layer 1

Mạng Tư Duy & Đồng Tiền FHE: Cách mạng hóa quyền riêng tư của Blockchain với Mã hóa đồng cấu đầy đủ

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi
