Dai Thị trường hôm nay
Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹83.51. Với nguồn cung lưu hành là 3,270,414,100.42 DAI, tổng vốn hóa thị trường của DAI tính bằng INR là ₹22,816,634,122,353.24. Trong 24h qua, giá của DAI tính bằng INR đã giảm ₹-0.0167, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAI tính bằng INR là ₹101.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹73.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang INR là ₹83.51 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Dai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9993 | -0.01% |
The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $0.9993, with a 24-hour trading change of -0.01%, DAI/USDT Spot is $0.9993 and -0.01%, and DAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Dai sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi DAI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAI | 83.53INR |
2DAI | 167.06INR |
3DAI | 250.6INR |
4DAI | 334.13INR |
5DAI | 417.67INR |
6DAI | 501.2INR |
7DAI | 584.73INR |
8DAI | 668.27INR |
9DAI | 751.8INR |
10DAI | 835.34INR |
100DAI | 8,353.4INR |
500DAI | 41,767.02INR |
1000DAI | 83,534.04INR |
5000DAI | 417,670.22INR |
10000DAI | 835,340.45INR |
Bảng chuyển đổi INR sang DAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01197DAI |
2INR | 0.02394DAI |
3INR | 0.03591DAI |
4INR | 0.04788DAI |
5INR | 0.05985DAI |
6INR | 0.07182DAI |
7INR | 0.08379DAI |
8INR | 0.09576DAI |
9INR | 0.1077DAI |
10INR | 0.1197DAI |
10000INR | 119.71DAI |
50000INR | 598.55DAI |
100000INR | 1,197.11DAI |
500000INR | 5,985.58DAI |
1000000INR | 11,971.16DAI |
Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang INR và INR sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.51INR |
![]() | Rp15,163.97IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | ₽92.37RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.95JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.9 EUR, 1 DAI = ₹83.51 INR, 1 DAI = Rp15,163.97 IDR, 1 DAI = $1.36 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2562 |
![]() | 0.00006393 |
![]() | 0.00337 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.009848 |
![]() | 0.03913 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.05 |
![]() | 8.32 |
![]() | 24.54 |
![]() | 0.003376 |
![]() | 4,006.01 |
![]() | 0.00006419 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.3926 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dai của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

Токен BADAI: Платформа искусственного интеллекта, революционизирующая цепь BNB
Эта статья описывает, как BADAI устанавливает новый стандарт для решений, основанных на искусственном интеллекте, в пространстве Web3, включая свою многомерную модель доходов и живую мультиагентную экосистему.

Токен VOIDAI: Искусственный интеллект для решения проблем конфиденциальности в блокчейне
Токен VOIDAI: идеальное сочетание блокчейна и ИИ, предоставляющее вам революционное решение для защиты конфиденциальности.

Токен CITADAIL: Новый продукт инвестирования в криптовалюту от хедж-фонда GRIFFAIN

Daily News | BTC стабилизировался на уровне $58,000, рынок альткоинов постепенно восстанавливается
BTC ETFs имели небольшие притоки. Вероятность снижения процентной ставки на 50 базисных пунктов в сентябре увеличилась. Рынок альткоинов восстанавливается.


Daily News | Высокие цены производителей привели к падению акций США, за ними последовали криптовалюты
На этой неделе трейдеры ожидают повышения индекса потребительских цен во вторник, повышения ставок ФРС в среду и повышения процентных ставок ЕЦБ и Великобритании в четверг.
Tìm hiểu thêm về Dai (DAI)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Tổng quan và Phân tích về các Dự án AI Layer 1

Mạng Tư Duy & Đồng Tiền FHE: Cách mạng hóa quyền riêng tư của Blockchain với Mã hóa đồng cấu đầy đủ

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi
