CrossFiChuyển đổi CrossFi (XFI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XFI/IDR: 1 XFI ≈ Rp2,706.28 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,706.28. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng IDR là Rp1,734,661,333,386,481.44. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng IDR đã giảm Rp-144.15, biểu thị mức giảm -5.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng IDR là Rp16,990.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,249.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang IDR

Rp2,706.28-5.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -5.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XFI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrossFiXFI/USDT
Giao ngay
$0.1783
-4.08%

The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.1783, with a 24-hour trading change of -4.08%, XFI/USDT Spot is $0.1783 and -4.08%, and XFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XFI sang IDR

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XFI
2,706.28IDR
2XFI
5,412.56IDR
3XFI
8,118.84IDR
4XFI
10,825.12IDR
5XFI
13,531.4IDR
6XFI
16,237.68IDR
7XFI
18,943.96IDR
8XFI
21,650.24IDR
9XFI
24,356.52IDR
10XFI
27,062.8IDR
100XFI
270,628.08IDR
500XFI
1,353,140.42IDR
1000XFI
2,706,280.84IDR
5000XFI
13,531,404.24IDR
10000XFI
27,062,808.48IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1IDR
0.0003695XFI
2IDR
0.000739XFI
3IDR
0.001108XFI
4IDR
0.001478XFI
5IDR
0.001847XFI
6IDR
0.002217XFI
7IDR
0.002586XFI
8IDR
0.002956XFI
9IDR
0.003325XFI
10IDR
0.003695XFI
1000000IDR
369.51XFI
5000000IDR
1,847.55XFI
10000000IDR
3,695.1XFI
50000000IDR
18,475.53XFI
100000000IDR
36,951.07XFI

Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang IDR và IDR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.18 USD, 1 XFI = €0.16 EUR, 1 XFI = ₹14.9 INR, 1 XFI = Rp2,706.28 IDR, 1 XFI = $0.24 CAD, 1 XFI = £0.13 GBP, 1 XFI = ฿5.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001475
logo BTCBTC
0.0000003503
logo ETHETH
0.00001827
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01515
logo BNBBNB
0.00005495
logo SOLSOL
0.0002243
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1842
logo ADAADA
0.04719
logo TRXTRX
0.1311
logo STETHSTETH
0.00001831
logo SMARTSMART
22.45
logo WBTCWBTC
0.0000003506
logo SUISUI
0.009215
logo LINKLINK
0.002276

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CrossFi của bạn

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CrossFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.