CreBit Thị trường hôm nay
CreBit đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CreBit chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.00004782. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,000,000,000 CBAB, tổng vốn hóa thị trường của CreBit tính bằng THB là ฿12,619,235.11. Trong 24h qua, giá của CreBit tính bằng THB đã tăng ฿0.000006924, biểu thị mức tăng +16.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CreBit tính bằng THB là ฿92.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.00003298.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBAB sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBAB sang THB là ฿0.00004782 THB, với tỷ lệ thay đổi là +16.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CBAB/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBAB/THB trong ngày qua.
Giao dịch CreBit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00000145 | 16.93% |
The real-time trading price of CBAB/USDT Spot is $0.00000145, with a 24-hour trading change of 16.93%, CBAB/USDT Spot is $0.00000145 and 16.93%, and CBAB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CreBit sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi CBAB sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CBAB | 0THB |
2CBAB | 0THB |
3CBAB | 0THB |
4CBAB | 0THB |
5CBAB | 0THB |
6CBAB | 0THB |
7CBAB | 0THB |
8CBAB | 0THB |
9CBAB | 0THB |
10CBAB | 0THB |
10000000CBAB | 478.25THB |
50000000CBAB | 2,391.25THB |
100000000CBAB | 4,782.5THB |
500000000CBAB | 23,912.53THB |
1000000000CBAB | 47,825.06THB |
Bảng chuyển đổi THB sang CBAB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 20,909.53CBAB |
2THB | 41,819.07CBAB |
3THB | 62,728.61CBAB |
4THB | 83,638.15CBAB |
5THB | 104,547.69CBAB |
6THB | 125,457.23CBAB |
7THB | 146,366.77CBAB |
8THB | 167,276.31CBAB |
9THB | 188,185.85CBAB |
10THB | 209,095.39CBAB |
100THB | 2,090,953.98CBAB |
500THB | 10,454,769.94CBAB |
1000THB | 20,909,539.89CBAB |
5000THB | 104,547,699.46CBAB |
10000THB | 209,095,398.93CBAB |
Bảng chuyển đổi số tiền CBAB sang THB và THB sang CBAB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 CBAB sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang CBAB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CreBit phổ biến
CreBit | 1 CBAB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.02IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
CreBit | 1 CBAB |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBAB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBAB = $0 USD, 1 CBAB = €0 EUR, 1 CBAB = ₹0 INR, 1 CBAB = Rp0.02 IDR, 1 CBAB = $0 CAD, 1 CBAB = £0 GBP, 1 CBAB = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6523 |
![]() | 0.0001595 |
![]() | 0.008398 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.92 |
![]() | 0.02519 |
![]() | 0.09968 |
![]() | 15.17 |
![]() | 81.26 |
![]() | 21.01 |
![]() | 62.39 |
![]() | 0.008406 |
![]() | 10,953.33 |
![]() | 0.00016 |
![]() | 4.25 |
![]() | 1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng CreBit của bạn
Nhập số lượng CBAB của bạn
Nhập số lượng CBAB của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CreBit hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CreBit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CreBit sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CreBit
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CreBit sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CreBit sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CreBit sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi CreBit sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CreBit (CBAB)

第一行情 | ZKSync突發跳水,BTC盤中跌破84,000美元
ZKSync 突發跳水;美股上市公司 Janover 增持約 8 萬枚 SOL

如何選擇虛擬幣交易App:新手指南與平台推薦
隨着市場中虛擬幣交易APP數量激增,選擇合適的虛擬幣交易APP對新手投資者來說至關重要。

OM最近走勢如何?Mantra項目最新回應來了
Mantra CEO JP Mullin 提議銷毀自己持有的 OM 代幣,以在價格暴跌後重振投資者信心。

Memecoin代幣:基於互聯網迷因(meme)文化的加密貨幣
Memecoin代幣憑借其獨特的“Everything is a Memecoin”主題迅速吸引了全球投資者的目光。

AQA代幣:探索Web3生態的未來與投資機會
AQA代幣是AQA生態系統的核心,運行在高性能的Solana區塊鏈上

INIT 代幣:探索Initia網絡的基石
INIT 代幣是 Initia 網絡的原生數字資產,基於 Cosmos SDK 構建,總供應量上限爲 10 億枚。