Coritiba F.C. Fan Token Thị trường hôm nay
Coritiba F.C. Fan Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRTB chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01062. Với nguồn cung lưu hành là 1,419,123 CRTB, tổng vốn hóa thị trường của CRTB tính bằng CAD là $20,452.71. Trong 24h qua, giá của CRTB tính bằng CAD đã giảm $-0.0001312, biểu thị mức giảm -1.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRTB tính bằng CAD là $0.3742, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004366.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRTB sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRTB sang CAD là $0.01062 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRTB/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRTB/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Coritiba F.C. Fan Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CRTB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CRTB/-- Spot is $ and 0%, and CRTB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Coritiba F.C. Fan Token sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi CRTB sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRTB | 0.01CAD |
2CRTB | 0.02CAD |
3CRTB | 0.03CAD |
4CRTB | 0.04CAD |
5CRTB | 0.05CAD |
6CRTB | 0.06CAD |
7CRTB | 0.07CAD |
8CRTB | 0.08CAD |
9CRTB | 0.09CAD |
10CRTB | 0.1CAD |
10000CRTB | 106.25CAD |
50000CRTB | 531.26CAD |
100000CRTB | 1,062.53CAD |
500000CRTB | 5,312.67CAD |
1000000CRTB | 10,625.34CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang CRTB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 94.11CRTB |
2CAD | 188.22CRTB |
3CAD | 282.34CRTB |
4CAD | 376.45CRTB |
5CAD | 470.57CRTB |
6CAD | 564.68CRTB |
7CAD | 658.8CRTB |
8CAD | 752.91CRTB |
9CAD | 847.03CRTB |
10CAD | 941.14CRTB |
100CAD | 9,411.45CRTB |
500CAD | 47,057.29CRTB |
1000CAD | 94,114.58CRTB |
5000CAD | 470,572.91CRTB |
10000CAD | 941,145.83CRTB |
Bảng chuyển đổi số tiền CRTB sang CAD và CAD sang CRTB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CRTB sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang CRTB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Coritiba F.C. Fan Token phổ biến
Coritiba F.C. Fan Token | 1 CRTB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.65INR |
![]() | Rp118.83IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
Coritiba F.C. Fan Token | 1 CRTB |
---|---|
![]() | ₽0.72RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.13JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRTB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRTB = $0.01 USD, 1 CRTB = €0.01 EUR, 1 CRTB = ₹0.65 INR, 1 CRTB = Rp118.83 IDR, 1 CRTB = $0.01 CAD, 1 CRTB = £0.01 GBP, 1 CRTB = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.66 |
![]() | 0.003886 |
![]() | 0.2033 |
![]() | 368.46 |
![]() | 162.31 |
![]() | 0.6117 |
![]() | 2.5 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,072.07 |
![]() | 521.61 |
![]() | 1,496.39 |
![]() | 0.2037 |
![]() | 258,139.23 |
![]() | 0.003896 |
![]() | 105.29 |
![]() | 24.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Coritiba F.C. Fan Token của bạn
Nhập số lượng CRTB của bạn
Nhập số lượng CRTB của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Coritiba F.C. Fan Token hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Coritiba F.C. Fan Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Coritiba F.C. Fan Token sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Coritiba F.C. Fan Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Coritiba F.C. Fan Token sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Coritiba F.C. Fan Token sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Coritiba F.C. Fan Token sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Coritiba F.C. Fan Token sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Coritiba F.C. Fan Token (CRTB)

什麼是SUSHI?
SushiSwap憑藉多鏈策略、產品創新和去中心化治理,助力SUSHI代幣價格漲。

安全交易所權威指南:從技術防護到保險機制的全面評估
交易所的安全性直接關係到用戶資產的保值與增值

VIRTUAL價格突破1.2美元,Virtual Protocol 是什麼?
VIRTUAL 有望在中長期內實現修復性反彈,並在 AI 驅動的虛擬經濟爆發中,釋放更大的增長潛力。

2025年交易所App下載指南:安全性與收益雙保障
全球加密貨幣用戶數量已突破5.8億

數字資產新紀元:如何選擇最好的交易所
“最好的交易所”成爲投資者首要考慮的話題

COTI是什麼?COTI價格表現如何?
市場預計2025年COTI價格呈現溫和漲態勢,其技術優勢和生態系統發展爲長期價值提供支撐。