CORE ID Thị trường hôm nay
CORE ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CID chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.01331. Với nguồn cung lưu hành là 0 CID, tổng vốn hóa thị trường của CID tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của CID tính bằng HKD đã giảm $-0.0003343, biểu thị mức giảm -2.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CID tính bằng HKD là $0.2093, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006197.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CID sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CID sang HKD là $0.01331 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -2.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CID/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CID/HKD trong ngày qua.
Giao dịch CORE ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CID/-- Spot is $ and 0%, and CID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CORE ID sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CID sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CID | 0.01HKD |
2CID | 0.02HKD |
3CID | 0.03HKD |
4CID | 0.05HKD |
5CID | 0.06HKD |
6CID | 0.07HKD |
7CID | 0.09HKD |
8CID | 0.1HKD |
9CID | 0.11HKD |
10CID | 0.13HKD |
10000CID | 133.11HKD |
50000CID | 665.55HKD |
100000CID | 1,331.11HKD |
500000CID | 6,655.56HKD |
1000000CID | 13,311.13HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 75.12CID |
2HKD | 150.25CID |
3HKD | 225.37CID |
4HKD | 300.5CID |
5HKD | 375.62CID |
6HKD | 450.75CID |
7HKD | 525.87CID |
8HKD | 601CID |
9HKD | 676.12CID |
10HKD | 751.25CID |
100HKD | 7,512.5CID |
500HKD | 37,562.52CID |
1000HKD | 75,125.04CID |
5000HKD | 375,625.24CID |
10000HKD | 751,250.48CID |
Bảng chuyển đổi số tiền CID sang HKD và HKD sang CID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CID sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang CID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CORE ID phổ biến
CORE ID | 1 CID |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.92IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
CORE ID | 1 CID |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.25JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CID = $0 USD, 1 CID = €0 EUR, 1 CID = ₹0.14 INR, 1 CID = Rp25.92 IDR, 1 CID = $0 CAD, 1 CID = £0 GBP, 1 CID = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.99 |
![]() | 0.000611 |
![]() | 0.02569 |
![]() | 64.16 |
![]() | 27.04 |
![]() | 0.09907 |
![]() | 0.3885 |
![]() | 64.19 |
![]() | 286.6 |
![]() | 86.97 |
![]() | 242.39 |
![]() | 0.02569 |
![]() | 0.0006126 |
![]() | 16.91 |
![]() | 4.06 |
![]() | 2.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng CORE ID của bạn
Nhập số lượng CID của bạn
Nhập số lượng CID của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CORE ID hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CORE ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CORE ID sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CORE ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CORE ID sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi CORE ID sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CORE ID (CID)

Cách đào Ethereum vào năm 2025: Hướng dẫn đầy đủ cho người mới bắt đầu
Khám phá tương lai của việc đào Ethereum vào năm 2025 với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.

Sui Stock in 2025: Hướng dẫn Đầu tư và Phân tích Thị trường
Khám phá tiềm năng của chuỗi khối Sui như một khoản đầu tư Web3 cho năm 2025.

JUP Tiền điện tử: Phân tích giá và Hướng dẫn Đầu tư cho năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ của tiền điện tử Jupiter (JUP) vào năm 2025.

Myro Crypto: Giá, Cách mua, và Tùy chọn Ví tiền vào năm 2025
Khám phá tiềm năng của Myros vào năm 2025! Tìm hiểu về dự đoán giá

Mức giá cao nhất mà Shiba Inu có thể đạt được vào năm 2025: Tiềm năng Web3 của SHIBs
Khám phá tiềm năng của Shiba Inu trong thời đại Web3.

Khám phá cách phá vỡ trò chơi của GameFi trong Puffverse
Thông qua việc tích hợp tài nguyên độc đáo và thiết kế sản phẩm, Puffverse đang cung cấp những khả năng mới cho sự phát triển tương lai của ngành công nghiệp GameFi.
Tìm hiểu thêm về CORE ID (CID)

Hiểu biết dấu hiệu: Xây dựng một lớp tin cậy toàn cầu với bốn Sản phẩm CORE

Crimeware-as-a-service: Một mối đe dọa mới đối với người dùng tiền điện tử

Bluesky là gì?

Hiểu về Mạng Crust: Dự án lưu trữ đám mây DePin Độ khó: Trung bình

Tất cả những gì bạn cần biết về ERC-7579
