CORE ID Thị trường hôm nay
CORE ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CID chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001524. Với nguồn cung lưu hành là 0 CID, tổng vốn hóa thị trường của CID tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của CID tính bằng EUR đã giảm €-0.0001645, biểu thị mức giảm -9.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CID tính bằng EUR là €0.02407, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0007126.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CID sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CID sang EUR là €0.001524 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -9.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CID/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CID/EUR trong ngày qua.
Giao dịch CORE ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CID/-- Spot is $ and 0%, and CID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CORE ID sang Euro
Bảng chuyển đổi CID sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CID | 0EUR |
2CID | 0EUR |
3CID | 0EUR |
4CID | 0EUR |
5CID | 0EUR |
6CID | 0EUR |
7CID | 0.01EUR |
8CID | 0.01EUR |
9CID | 0.01EUR |
10CID | 0.01EUR |
100000CID | 152.48EUR |
500000CID | 762.43EUR |
1000000CID | 1,524.86EUR |
5000000CID | 7,624.33EUR |
10000000CID | 15,248.66EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 655.79CID |
2EUR | 1,311.59CID |
3EUR | 1,967.38CID |
4EUR | 2,623.18CID |
5EUR | 3,278.97CID |
6EUR | 3,934.77CID |
7EUR | 4,590.56CID |
8EUR | 5,246.36CID |
9EUR | 5,902.15CID |
10EUR | 6,557.95CID |
100EUR | 65,579.5CID |
500EUR | 327,897.53CID |
1000EUR | 655,795.07CID |
5000EUR | 3,278,975.36CID |
10000EUR | 6,557,950.73CID |
Bảng chuyển đổi số tiền CID sang EUR và EUR sang CID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CID sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CORE ID phổ biến
CORE ID | 1 CID |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.82IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
CORE ID | 1 CID |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.25JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CID = $0 USD, 1 CID = €0 EUR, 1 CID = ₹0.14 INR, 1 CID = Rp25.82 IDR, 1 CID = $0 CAD, 1 CID = £0 GBP, 1 CID = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.02 |
![]() | 0.005895 |
![]() | 0.3102 |
![]() | 557.85 |
![]() | 254.49 |
![]() | 0.9286 |
![]() | 3.7 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,009.26 |
![]() | 774.38 |
![]() | 2,292.54 |
![]() | 0.3113 |
![]() | 0.005895 |
![]() | 406,184.86 |
![]() | 153.65 |
![]() | 36.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CORE ID của bạn
Nhập số lượng CID của bạn
Nhập số lượng CID của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CORE ID hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CORE ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CORE ID sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CORE ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CORE ID sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi CORE ID sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CORE ID (CID)

L'incident du jeton de base sert une fois de plus d'avertissement pour le marché des cryptomonnaies
Lévénement du jeton de base illustre limpact des fluctuations du marché et de la force de la communauté, mettant en avant limportance de la transparence et de la gestion des risques pour les projets cryptographiques.

Actualités quotidiennes | Un pirate a accidentellement cliqué sur un site de phishing et 2 930 ETH ont été volés, Tether a augmenté ses avoirs de 8 888 BTC
Tether a augmenté ses avoirs de 8 888 BTC, devenant le sixième plus grand adresse de détention de BTC

Incident Hyperliquid 3.12 : Un échange stratégique qui a coûté 4 millions de dollars à la plateforme d'échange
Le 12 mars 2024, un incident notable s'est produit sur la plateforme d'échange de produits dérivés décentralisée Hyperliquid.

1,4 milliard de dollars d'ETH ont été volés, Analysez l'impact de cet incident dans un article
Vendredi dernier, plus de 1,4 milliard de dollars d'actifs ont été volés de la plateforme de trading bien connue Bybit.

Après l'incident Bybit, comment les investisseurs peuvent-ils protéger leur sécurité ETH
Cet article prendra l'affaire Bybit comme point de départ pour explorer les risques de sécurité liés à l'ETH et fournir aux utilisateurs des stratégies de protection pratiques.

Incident du jeton TUAH : Tempête Crypto de la Fraude des Célébrités Internet et Contre-attaque de la Communauté
Explorer l'impact de l'opinion publique sur la blockchain sur l'industrie, fournissant des informations importantes pour les investisseurs et les passionnés de technologie.
Tìm hiểu thêm về CORE ID (CID)

Hiểu biết dấu hiệu: Xây dựng một lớp tin cậy toàn cầu với bốn Sản phẩm CORE

Crimeware-as-a-service: Một mối đe dọa mới đối với người dùng tiền điện tử

Bluesky là gì?

Hiểu về Mạng Crust: Dự án lưu trữ đám mây DePin Độ khó: Trung bình

Tất cả những gì bạn cần biết về ERC-7579
