Civic Thị trường hôm nay
Civic đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Civic chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺3.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 802,000,010 CVC, tổng vốn hóa thị trường của Civic tính bằng TRY là ₺106,029,656,357.42. Trong 24h qua, giá của Civic tính bằng TRY đã tăng ₺0.02773, biểu thị mức tăng +0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Civic tính bằng TRY là ₺46.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.3763.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVC sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVC sang TRY là ₺3.87 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVC/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVC/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Civic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1136 | 0.67% | |
![]() Giao ngay | $0.00006313 | -1.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1134 | 0.63% |
The real-time trading price of CVC/USDT Spot is $0.1136, with a 24-hour trading change of 0.67%, CVC/USDT Spot is $0.1136 and 0.67%, and CVC/USDT Perpetual is $0.1134 and 0.63%.
Bảng chuyển đổi Civic sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi CVC sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVC | 3.89TRY |
2CVC | 7.78TRY |
3CVC | 11.68TRY |
4CVC | 15.57TRY |
5CVC | 19.46TRY |
6CVC | 23.36TRY |
7CVC | 27.25TRY |
8CVC | 31.15TRY |
9CVC | 35.04TRY |
10CVC | 38.93TRY |
100CVC | 389.38TRY |
500CVC | 1,946.91TRY |
1000CVC | 3,893.82TRY |
5000CVC | 19,469.12TRY |
10000CVC | 38,938.24TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang CVC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.2568CVC |
2TRY | 0.5136CVC |
3TRY | 0.7704CVC |
4TRY | 1.02CVC |
5TRY | 1.28CVC |
6TRY | 1.54CVC |
7TRY | 1.79CVC |
8TRY | 2.05CVC |
9TRY | 2.31CVC |
10TRY | 2.56CVC |
1000TRY | 256.81CVC |
5000TRY | 1,284.08CVC |
10000TRY | 2,568.16CVC |
50000TRY | 12,840.84CVC |
100000TRY | 25,681.69CVC |
Bảng chuyển đổi số tiền CVC sang TRY và TRY sang CVC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVC sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang CVC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Civic phổ biến
Civic | 1 CVC |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.48INR |
![]() | Rp1,721.46IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.74THB |
Civic | 1 CVC |
---|---|
![]() | ₽10.49RUB |
![]() | R$0.62BRL |
![]() | د.إ0.42AED |
![]() | ₺3.87TRY |
![]() | ¥0.8CNY |
![]() | ¥16.34JPY |
![]() | $0.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVC = $0.11 USD, 1 CVC = €0.1 EUR, 1 CVC = ₹9.48 INR, 1 CVC = Rp1,721.46 IDR, 1 CVC = $0.15 CAD, 1 CVC = £0.09 GBP, 1 CVC = ฿3.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6335 |
![]() | 0.0001545 |
![]() | 0.008171 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.68 |
![]() | 0.02426 |
![]() | 0.09669 |
![]() | 14.65 |
![]() | 80.44 |
![]() | 20.37 |
![]() | 60.32 |
![]() | 0.008164 |
![]() | 10,508.49 |
![]() | 0.0001548 |
![]() | 4.1 |
![]() | 0.9754 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Civic của bạn
Nhập số lượng CVC của bạn
Nhập số lượng CVC của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Civic hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Civic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Civic sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Civic
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Civic sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Civic sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Civic sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Civic sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Civic (CVC)

Останні тенденції токену DOGE: оновлення Libdogecoin та прогрес заявки на ETF
Ця стаття досліджує останні тенденції токенів DOGE у 2025 році

Аналіз змін цін SHIB та майбутніх тенденцій
Стаття досліджує вплив останнього масштабного знищення токенів на ціни

Трамп і Біткойн у 2025 році: прогнози цін, політика та інвестиційні можливості
У 2025 році перехрестя Дональда Трампа і Біткойна стало центральною точкою для інвесторів криптовалют

Що таке криптовалюта Арбітраж? Як виконати арбітраж криптовалюти?
Стратегія арбітражу криптовалютних активів, як метод торгівлі з низьким ризиком, все більше вподобають все більше інвесторів.

Новий голова SEC бере на себе обов'язки, розуміє багато недавніх дружніх політик в одній статті
Ця стаття досліджує глибинну логіку переходу криптовалютних ринків від "зими" до "прориву льоду".

Як вибрати надійну біржу - Комплексний посібник з безпечних інвестицій
Ця стаття надасть вам детальний посібник з вибору високоякісної біржі.
Tìm hiểu thêm về Civic (CVC)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Tornado Cash và Giới Hạn của Việc Chuyển Tiền

Civic là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về CVC
