ChromiaChuyển đổi Chromia (CHR) sang Euro (EUR)

CHR/EUR: 1 CHR ≈ €0.08233 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08233. Với nguồn cung lưu hành là 841,631,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng EUR là €62,080,724.97. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng EUR đã giảm €-0.002252, biểu thị mức giảm -2.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng EUR là €1.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00783.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang EUR

0.08233-2.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang EUR là €0.08233 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.0931
-1.89%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09303
-2.23%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.0931, with a 24-hour trading change of -1.89%, CHR/USDT Spot is $0.0931 and -1.89%, and CHR/USDT Perpetual is $0.09303 and -2.23%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Euro

Bảng chuyển đổi CHR sang EUR

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CHR
0.08EUR
2CHR
0.16EUR
3CHR
0.24EUR
4CHR
0.32EUR
5CHR
0.41EUR
6CHR
0.49EUR
7CHR
0.57EUR
8CHR
0.65EUR
9CHR
0.74EUR
10CHR
0.82EUR
10000CHR
823.33EUR
50000CHR
4,116.66EUR
100000CHR
8,233.32EUR
500000CHR
41,166.6EUR
1000000CHR
82,333.21EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CHR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1EUR
12.14CHR
2EUR
24.29CHR
3EUR
36.43CHR
4EUR
48.58CHR
5EUR
60.72CHR
6EUR
72.87CHR
7EUR
85.02CHR
8EUR
97.16CHR
9EUR
109.31CHR
10EUR
121.45CHR
100EUR
1,214.57CHR
500EUR
6,072.88CHR
1000EUR
12,145.76CHR
5000EUR
60,728.83CHR
10000EUR
121,457.67CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang EUR và EUR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CHR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.09 USD, 1 CHR = €0.08 EUR, 1 CHR = ₹7.68 INR, 1 CHR = Rp1,394.1 IDR, 1 CHR = $0.12 CAD, 1 CHR = £0.07 GBP, 1 CHR = ฿3.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.01
logo BTCBTC
0.006011
logo ETHETH
0.3148
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
254.92
logo BNBBNB
0.9263
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,217.63
logo ADAADA
814.74
logo TRXTRX
2,293.58
logo STETHSTETH
0.3159
logo SMARTSMART
351,668.55
logo WBTCWBTC
0.006035
logo SUISUI
185.69
logo LINKLINK
38.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Chromia của bạn

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Chromia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.