Chicken Thị trường hôm nay
Chicken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KFC chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿49.54. Với nguồn cung lưu hành là 203,513 KFC, tổng vốn hóa thị trường của KFC tính bằng THB là ฿332,534,823.25. Trong 24h qua, giá của KFC tính bằng THB đã giảm ฿-5.8, biểu thị mức giảm -10.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KFC tính bằng THB là ฿3,257.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.000007225.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KFC sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KFC sang THB là ฿49.54 THB, với tỷ lệ thay đổi là -10.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KFC/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KFC/THB trong ngày qua.
Giao dịch Chicken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.5 | -10.17% |
The real-time trading price of KFC/USDT Spot is $1.5, with a 24-hour trading change of -10.17%, KFC/USDT Spot is $1.5 and -10.17%, and KFC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Chicken sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi KFC sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KFC | 49.54THB |
2KFC | 99.08THB |
3KFC | 148.62THB |
4KFC | 198.16THB |
5KFC | 247.7THB |
6KFC | 297.24THB |
7KFC | 346.78THB |
8KFC | 396.32THB |
9KFC | 445.86THB |
10KFC | 495.4THB |
100KFC | 4,954.01THB |
500KFC | 24,770.08THB |
1000KFC | 49,540.16THB |
5000KFC | 247,700.82THB |
10000KFC | 495,401.65THB |
Bảng chuyển đổi THB sang KFC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.02018KFC |
2THB | 0.04037KFC |
3THB | 0.06055KFC |
4THB | 0.08074KFC |
5THB | 0.1009KFC |
6THB | 0.1211KFC |
7THB | 0.1412KFC |
8THB | 0.1614KFC |
9THB | 0.1816KFC |
10THB | 0.2018KFC |
10000THB | 201.85KFC |
50000THB | 1,009.28KFC |
100000THB | 2,018.56KFC |
500000THB | 10,092.82KFC |
1000000THB | 20,185.64KFC |
Bảng chuyển đổi số tiền KFC sang THB và THB sang KFC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KFC sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang KFC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chicken phổ biến
Chicken | 1 KFC |
---|---|
![]() | $1.5USD |
![]() | €1.35EUR |
![]() | ₹125.48INR |
![]() | Rp22,784.94IDR |
![]() | $2.04CAD |
![]() | £1.13GBP |
![]() | ฿49.54THB |
Chicken | 1 KFC |
---|---|
![]() | ₽138.8RUB |
![]() | R$8.17BRL |
![]() | د.إ5.52AED |
![]() | ₺51.27TRY |
![]() | ¥10.59CNY |
![]() | ¥216.29JPY |
![]() | $11.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KFC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KFC = $1.5 USD, 1 KFC = €1.35 EUR, 1 KFC = ₹125.48 INR, 1 KFC = Rp22,784.94 IDR, 1 KFC = $2.04 CAD, 1 KFC = £1.13 GBP, 1 KFC = ฿49.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.655 |
![]() | 0.00016 |
![]() | 0.008458 |
![]() | 15.14 |
![]() | 6.94 |
![]() | 0.02529 |
![]() | 0.1005 |
![]() | 15.17 |
![]() | 83.17 |
![]() | 21.3 |
![]() | 62.78 |
![]() | 0.008468 |
![]() | 10,882.56 |
![]() | 0.0001601 |
![]() | 4.28 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chicken của bạn
Nhập số lượng KFC của bạn
Nhập số lượng KFC của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chicken hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chicken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chicken sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chicken
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chicken sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chicken sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chicken sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chicken sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chicken (KFC)

La locura del ETF de Solana está llegando: desbloqueando el código de riqueza de la inversión en blockchain
El ETF de Solana es un fondo cotizado en bolsa (ETF) con inversiones en la criptomoneda Solana (SOL) o activos relacionados con Solana.

Noticias diarias | La popularidad de la búsqueda de Ethereum aumentó, Bitcoin continuó fluctuando
Los analistas predicen que los bancos centrales globales pueden aumentar sus esfuerzos de flexibilización

Moneda GNOCCHI: una Criptomoneda inspirada en Shiba Inu que está causando sensación en el mundo de la Cripto
Este artículo analizará en profundidad las perspectivas de inversión de los tokens de GNOCCHI y explorará su posición en el mercado de monedas MEME en 2025.

TIME Token: La estrella en ascenso de la locura de las monedas meme Solana de 2025
TIME Token es una moneda meme basada en la cadena de bloques Solana, lanzada por Raydium Protocol LaunchLab en 2024

Análisis en profundidad del discurso del presidente de la Fed Powell y su impacto en el mercado de criptomonedas
El 16 de abril de 2025, Jerome Powell, el Presidente de la Reserva Federal (FED), pronunció un discurso titulado 'Perspectivas Económicas' en el Economic Club of Chicago.

Token DARK: la potencial estrella en ascenso de la fusión de IA y Activos Cripto en 2025
El Token DARK es una criptomoneda basada en la cadena de bloques de Solana, que respalda un ecosistema de MCP impulsado por Entornos de Ejecución Confiables (TEEs).