cDAIChuyển đổi cDAI (CDAI) sang Indian Rupee (INR)

CDAI/INR: 1 CDAI ≈ ₹2.04 INR

Lần cập nhật mới nhất:

cDAI Thị trường hôm nay

cDAI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CDAI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.04. Với nguồn cung lưu hành là 1,038,142,437.93 CDAI, tổng vốn hóa thị trường của CDAI tính bằng INR là ₹177,461,639,082.55. Trong 24h qua, giá của CDAI tính bằng INR đã giảm ₹-0.00004709, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CDAI tính bằng INR là ₹2.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.6089.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CDAI sang INR

2.04-0.0023%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CDAI sang INR là ₹2.04 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CDAI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CDAI/INR trong ngày qua.

Giao dịch cDAI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CDAI/-- Spot is $ and 0%, and CDAI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi cDAI sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CDAI sang INR

logo cDAISố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CDAI
2.04INR
2CDAI
4.09INR
3CDAI
6.13INR
4CDAI
8.18INR
5CDAI
10.23INR
6CDAI
12.27INR
7CDAI
14.32INR
8CDAI
16.36INR
9CDAI
18.41INR
10CDAI
20.46INR
100CDAI
204.61INR
500CDAI
1,023.08INR
1000CDAI
2,046.16INR
5000CDAI
10,230.82INR
10000CDAI
20,461.64INR

Bảng chuyển đổi INR sang CDAI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo cDAI
1INR
0.4887CDAI
2INR
0.9774CDAI
3INR
1.46CDAI
4INR
1.95CDAI
5INR
2.44CDAI
6INR
2.93CDAI
7INR
3.42CDAI
8INR
3.9CDAI
9INR
4.39CDAI
10INR
4.88CDAI
1000INR
488.71CDAI
5000INR
2,443.59CDAI
10000INR
4,887.19CDAI
50000INR
24,435.96CDAI
100000INR
48,871.92CDAI

Bảng chuyển đổi số tiền CDAI sang INR và INR sang CDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CDAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cDAI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CDAI = $0.02 USD, 1 CDAI = €0.02 EUR, 1 CDAI = ₹2.05 INR, 1 CDAI = Rp371.55 IDR, 1 CDAI = $0.03 CAD, 1 CDAI = £0.02 GBP, 1 CDAI = ฿0.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2544
logo BTCBTC
0.00006396
logo ETHETH
0.003403
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.69
logo BNBBNB
0.009671
logo SOLSOL
0.0402
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.54
logo ADAADA
8.75
logo TRXTRX
24.17
logo STETHSTETH
0.003417
logo SMARTSMART
3,881.31
logo WBTCWBTC
0.00006389
logo AVAXAVAX
0.2703
logo LINKLINK
0.423

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng cDAI của bạn

01

Nhập số lượng CDAI của bạn

Nhập số lượng CDAI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cDAI hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cDAI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cDAI sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua cDAI

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cDAI sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cDAI sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cDAI sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi cDAI sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến cDAI (CDAI)

عملة GM في عام 2025: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام

عملة GM في عام 2025: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام

استكشاف ظاهرة رمز GM: صعوده الانفجاري، القيمة الفريدة، استراتيجيات الاستحواذ، والتأثير على Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
تحليل سعر XRP لعام 2025

تحليل سعر XRP لعام 2025

استكشاف محتمل XRP في 2025 مع تحليلنا العميق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
مجال العملات الرقمية Crashing 2025: الأسباب والتأثير واستراتيجيات البقاء للمستثمرين

مجال العملات الرقمية Crashing 2025: الأسباب والتأثير واستراتيجيات البقاء للمستثمرين

استكشاف العوامل وراء انهيار عملة العام 2025، استراتيجيات البقاء للخبراء، الفرص الناشئة، والتأثيرات التنظيمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET مجال العملات الرقمية: 2025 السعر، التخزين، ودمج ويب3 الذكاء الاصطناعي

FET مجال العملات الرقمية: 2025 السعر، التخزين، ودمج ويب3 الذكاء الاصطناعي

استكشاف إمكانات عملات FET الرقمية في عام 2025، واستراتيجيات التخزين الداخلية، ودورها في تكامل Web3 AI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
دوج ماينر 2025: الربحية والأجهزة ودليل الإعداد لتعدين الويب3

دوج ماينر 2025: الربحية والأجهزة ودليل الإعداد لتعدين الويب3

استكشاف مستقبل التعدين في عملة دوج في عام 2025، وتحقيق أقصى ربحية من خلال استراتيجيات الخبراء، وإعداد عملية تشغيل معدات التعدين الخاصة بك في عملة دوج.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
بيتكوين Gold في عام 2025: السعر، والتعدين، وخيارات المحفظة

بيتكوين Gold في عام 2025: السعر، والتعدين، وخيارات المحفظة

استكشاف إمكانيات بيتكوين غولد في عام 2025، ربحية التعدين، أفضل المحافظ، والمقارنة مع بيتكوين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về cDAI (CDAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.