CatizenChuyển đổi Catizen (CATI) sang Euro (EUR)

CATI/EUR: 1 CATI ≈ €0.08226 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Catizen Thị trường hôm nay

Catizen đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CATI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08226. Với nguồn cung lưu hành là 206,000,000 CATI, tổng vốn hóa thị trường của CATI tính bằng EUR là €15,181,811.05. Trong 24h qua, giá của CATI tính bằng EUR đã giảm €-0.001777, biểu thị mức giảm -2.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CATI tính bằng EUR là €1.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06414.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATI sang EUR

0.08226-2.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang EUR là €0.08226 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CATI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Catizen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CatizenCATI/USDT
Giao ngay
$0.09194
-2.47%
logo CatizenCATI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09183
-2.54%

The real-time trading price of CATI/USDT Spot is $0.09194, with a 24-hour trading change of -2.47%, CATI/USDT Spot is $0.09194 and -2.47%, and CATI/USDT Perpetual is $0.09183 and -2.54%.

Bảng chuyển đổi Catizen sang Euro

Bảng chuyển đổi CATI sang EUR

logo CatizenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CATI
0.08EUR
2CATI
0.16EUR
3CATI
0.24EUR
4CATI
0.33EUR
5CATI
0.41EUR
6CATI
0.49EUR
7CATI
0.58EUR
8CATI
0.66EUR
9CATI
0.74EUR
10CATI
0.82EUR
10000CATI
829.24EUR
50000CATI
4,146.22EUR
100000CATI
8,292.45EUR
500000CATI
41,462.25EUR
1000000CATI
82,924.5EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CATI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Catizen
1EUR
12.05CATI
2EUR
24.11CATI
3EUR
36.17CATI
4EUR
48.23CATI
5EUR
60.29CATI
6EUR
72.35CATI
7EUR
84.41CATI
8EUR
96.47CATI
9EUR
108.53CATI
10EUR
120.59CATI
100EUR
1,205.91CATI
500EUR
6,029.58CATI
1000EUR
12,059.16CATI
5000EUR
60,295.8CATI
10000EUR
120,591.61CATI

Bảng chuyển đổi số tiền CATI sang EUR và EUR sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CATI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CATI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Catizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATI = $0.09 USD, 1 CATI = €0.08 EUR, 1 CATI = ₹7.67 INR, 1 CATI = Rp1,392.89 IDR, 1 CATI = $0.12 CAD, 1 CATI = £0.07 GBP, 1 CATI = ฿3.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.12
logo BTCBTC
0.005912
logo ETHETH
0.3077
logo USDTUSDT
557.84
logo XRPXRP
252.07
logo BNBBNB
0.927
logo SOLSOL
3.73
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
3,048.54
logo ADAADA
772.24
logo TRXTRX
2,257.67
logo STETHSTETH
0.3083
logo SMARTSMART
403,541.57
logo WBTCWBTC
0.005933
logo SUISUI
160
logo LINKLINK
37.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Catizen của bạn

01

Nhập số lượng CATI của bạn

Nhập số lượng CATI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Catizen

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
Gate.io Education | 契約の利益と損失の計算方法

Gate.io Education | 契約の利益と損失の計算方法

Gate.ioが提供する永続契約は、仮想通貨に適した金融派生商品の一種です。ユーザーは市況に基づいて暗号資産のロングまたはショートポジションを取引し、利益を得ることができます。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-25
Gate.io Education | Uベースの永続契約とは何ですか?

Gate.io Education | Uベースの永続契約とは何ですか?

Uベースの永続契約は、通常、USDTを使用する契約を指し、暗号通貨デリバティブ取引の永続契約の一種です。 _テザー_ または他のステーブルコインを取引の基にしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-24
Gate.io Education | 資金調達率とは何ですか?

Gate.io Education | 資金調達率とは何ですか?

資金調達率は、暗号通貨取引所が設定する手数料であり、永続契約の価格が基礎となる資産の価格とバランスを保つためのものです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20
最初の相場 | BTC と ETH は弱く不安定、テレグラムの CEO は暗号化ゲームの Catizen に 5,300 万ドルを投資

最初の相場 | BTC と ETH は弱く不安定、テレグラムの CEO は暗号化ゲームの Catizen に 5,300 万ドルを投資

最初の相場 | BTC と ETH は弱く不安定、テレグラムの CEO は暗号化ゲームの Catizen に 5,300 万ドルを投資

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-24
Catizen の究極ガイド: Catizen エアドロップを獲得する方法

Catizen の究極ガイド: Catizen エアドロップを獲得する方法

人気の猫ゲーム Catizen を理解し、トークンのエアドロップの要点を 1 つの記事でマスターする

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-24

Tìm hiểu thêm về Catizen (CATI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.