Buz EconomyChuyển đổi Buz Economy (BUZ) sang Euro (EUR)

BUZ/EUR: 1 BUZ ≈ €0.08664 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Buz Economy Thị trường hôm nay

Buz Economy đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BUZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08664. Với nguồn cung lưu hành là 15,000,000 BUZ, tổng vốn hóa thị trường của BUZ tính bằng EUR là €1,164,345.08. Trong 24h qua, giá của BUZ tính bằng EUR đã giảm €-0.0008653, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUZ tính bằng EUR là €0.6849, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05921.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUZ sang EUR

0.08664-0.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUZ sang EUR là €0.08664 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BUZ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Buz Economy

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Buz EconomyBUZ/USDT
Giao ngay
$0.0966
-1.12%

The real-time trading price of BUZ/USDT Spot is $0.0966, with a 24-hour trading change of -1.12%, BUZ/USDT Spot is $0.0966 and -1.12%, and BUZ/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Buz Economy sang Euro

Bảng chuyển đổi BUZ sang EUR

logo Buz EconomySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BUZ
0.08EUR
2BUZ
0.17EUR
3BUZ
0.25EUR
4BUZ
0.34EUR
5BUZ
0.43EUR
6BUZ
0.51EUR
7BUZ
0.6EUR
8BUZ
0.69EUR
9BUZ
0.77EUR
10BUZ
0.86EUR
10000BUZ
865.34EUR
50000BUZ
4,326.74EUR
100000BUZ
8,653.49EUR
500000BUZ
43,267.49EUR
1000000BUZ
86,534.98EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BUZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Buz Economy
1EUR
11.55BUZ
2EUR
23.11BUZ
3EUR
34.66BUZ
4EUR
46.22BUZ
5EUR
57.78BUZ
6EUR
69.33BUZ
7EUR
80.89BUZ
8EUR
92.44BUZ
9EUR
104BUZ
10EUR
115.56BUZ
100EUR
1,155.6BUZ
500EUR
5,778.01BUZ
1000EUR
11,556.02BUZ
5000EUR
57,780.1BUZ
10000EUR
115,560.2BUZ

Bảng chuyển đổi số tiền BUZ sang EUR và EUR sang BUZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BUZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BUZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Buz Economy phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUZ = $0.1 USD, 1 BUZ = €0.09 EUR, 1 BUZ = ₹8.08 INR, 1 BUZ = Rp1,467.07 IDR, 1 BUZ = $0.13 CAD, 1 BUZ = £0.07 GBP, 1 BUZ = ฿3.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.86
logo BTCBTC
0.005974
logo ETHETH
0.3159
logo USDTUSDT
557.91
logo XRPXRP
255.51
logo BNBBNB
0.9249
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,094.69
logo ADAADA
784.39
logo TRXTRX
2,291.7
logo STETHSTETH
0.3163
logo SMARTSMART
372,810.95
logo WBTCWBTC
0.005973
logo SUISUI
165.12
logo LINKLINK
37.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Buz Economy của bạn

01

Nhập số lượng BUZ của bạn

Nhập số lượng BUZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Buz Economy hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Buz Economy.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Buz Economy sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Buz Economy

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Buz Economy sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Buz Economy sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Buz Economy sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Buz Economy sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Buz Economy (BUZ)

Tìm hiểu thêm về Buz Economy (BUZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.