BlockchainSpace Thị trường hôm nay
BlockchainSpace đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BlockchainSpace chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0007078. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 455,492,813.49 GUILD, tổng vốn hóa thị trường của BlockchainSpace tính bằng EUR là €288,864.15. Trong 24h qua, giá của BlockchainSpace tính bằng EUR đã tăng €0.00000001981, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BlockchainSpace tính bằng EUR là €1.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000656.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUILD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUILD sang EUR là €0.0007078 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUILD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUILD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch BlockchainSpace
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GUILD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GUILD/-- Spot is $ and 0%, and GUILD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BlockchainSpace sang Euro
Bảng chuyển đổi GUILD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUILD | 0EUR |
2GUILD | 0EUR |
3GUILD | 0EUR |
4GUILD | 0EUR |
5GUILD | 0EUR |
6GUILD | 0EUR |
7GUILD | 0EUR |
8GUILD | 0EUR |
9GUILD | 0EUR |
10GUILD | 0EUR |
1000000GUILD | 707.86EUR |
5000000GUILD | 3,539.34EUR |
10000000GUILD | 7,078.68EUR |
50000000GUILD | 35,393.42EUR |
100000000GUILD | 70,786.85EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GUILD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,412.69GUILD |
2EUR | 2,825.38GUILD |
3EUR | 4,238.07GUILD |
4EUR | 5,650.76GUILD |
5EUR | 7,063.45GUILD |
6EUR | 8,476.15GUILD |
7EUR | 9,888.84GUILD |
8EUR | 11,301.53GUILD |
9EUR | 12,714.22GUILD |
10EUR | 14,126.91GUILD |
100EUR | 141,269.17GUILD |
500EUR | 706,345.87GUILD |
1000EUR | 1,412,691.74GUILD |
5000EUR | 7,063,458.74GUILD |
10000EUR | 14,126,917.48GUILD |
Bảng chuyển đổi số tiền GUILD sang EUR và EUR sang GUILD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GUILD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GUILD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BlockchainSpace phổ biến
BlockchainSpace | 1 GUILD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp11.99IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
BlockchainSpace | 1 GUILD |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUILD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUILD = $0 USD, 1 GUILD = €0 EUR, 1 GUILD = ₹0.07 INR, 1 GUILD = Rp11.99 IDR, 1 GUILD = $0 CAD, 1 GUILD = £0 GBP, 1 GUILD = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.98 |
![]() | 0.005931 |
![]() | 0.3094 |
![]() | 557.88 |
![]() | 256.59 |
![]() | 0.9304 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,119.26 |
![]() | 799.1 |
![]() | 2,220.49 |
![]() | 0.31 |
![]() | 380,175.75 |
![]() | 0.005936 |
![]() | 156.04 |
![]() | 38.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng BlockchainSpace của bạn
Nhập số lượng GUILD của bạn
Nhập số lượng GUILD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BlockchainSpace hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BlockchainSpace.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BlockchainSpace sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BlockchainSpace
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BlockchainSpace sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BlockchainSpace sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BlockchainSpace sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi BlockchainSpace sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BlockchainSpace (GUILD)

gateLive AMA Recap-Guild of Guardians
Guild of Guardians est un RPG d'escouade roguelite mobile où les joueurs construisent leur équipe de rêve de 'Gardiens' et concourent dans une guilde pour gagner des récompenses épiques et échangeables.

Gate.io AMA avec Heroes Chained - Une aventure RPG immersive de fantasy où vous endossez le rôle d'un maître de guilde, assemblant une variété de héros
Gate.io a organisé une session AMA (Ask-Me-Anything) avec Ersin Taskin, CTO de Heroes Chained dans l'espace Twitter.

Gate.io AMA avec Polinate - une nouvelle façon de connecter les jeux, les guildes, le financement et les joueurs
Gate.io a organisé une AMA _Ask-Me-Anything_ Session avec Babar Shabir, PDG de Polinate, et Azeem Khan, COO de Polinate, dans la communauté de la plateforme d'échange Gate.io.
Tìm hiểu thêm về BlockchainSpace (GUILD)

Space Nation là gì?

Newton: Đạt được Sự thống nhất Chuỗi với Một Ví tiền

Sovrun: Định nghĩa lại Blockchain Gaming với Quyền sở hữu và Tham gia

SOVRUN là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SOVRN

GameBuild là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về GAME
