Benzene Thị trường hôm nay
Benzene đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BZN chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥6.39. Với nguồn cung lưu hành là 1,064,545.35 BZN, tổng vốn hóa thị trường của BZN tính bằng JPY là ¥980,509,396.62. Trong 24h qua, giá của BZN tính bằng JPY đã giảm ¥-0.006402, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BZN tính bằng JPY là ¥4,693.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BZN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BZN sang JPY là ¥6.39 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BZN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BZN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Benzene
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BZN/-- Spot is $ and 0%, and BZN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Benzene sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi BZN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BZN | 6.39JPY |
2BZN | 12.79JPY |
3BZN | 19.18JPY |
4BZN | 25.58JPY |
5BZN | 31.98JPY |
6BZN | 38.37JPY |
7BZN | 44.77JPY |
8BZN | 51.16JPY |
9BZN | 57.56JPY |
10BZN | 63.96JPY |
100BZN | 639.61JPY |
500BZN | 3,198.08JPY |
1000BZN | 6,396.16JPY |
5000BZN | 31,980.84JPY |
10000BZN | 63,961.69JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang BZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1563BZN |
2JPY | 0.3126BZN |
3JPY | 0.469BZN |
4JPY | 0.6253BZN |
5JPY | 0.7817BZN |
6JPY | 0.938BZN |
7JPY | 1.09BZN |
8JPY | 1.25BZN |
9JPY | 1.4BZN |
10JPY | 1.56BZN |
1000JPY | 156.34BZN |
5000JPY | 781.71BZN |
10000JPY | 1,563.43BZN |
50000JPY | 7,817.17BZN |
100000JPY | 15,634.35BZN |
Bảng chuyển đổi số tiền BZN sang JPY và JPY sang BZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BZN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang BZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Benzene phổ biến
Benzene | 1 BZN |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.71INR |
![]() | Rp673.8IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.47THB |
Benzene | 1 BZN |
---|---|
![]() | ₽4.1RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.52TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.4JPY |
![]() | $0.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BZN = $0.04 USD, 1 BZN = €0.04 EUR, 1 BZN = ₹3.71 INR, 1 BZN = Rp673.8 IDR, 1 BZN = $0.06 CAD, 1 BZN = £0.03 GBP, 1 BZN = ฿1.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1494 |
![]() | 0.00003653 |
![]() | 0.001923 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.00577 |
![]() | 0.02283 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.61 |
![]() | 4.81 |
![]() | 14.29 |
![]() | 0.001925 |
![]() | 2,508.8 |
![]() | 0.00003666 |
![]() | 0.9738 |
![]() | 0.231 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Benzene của bạn
Nhập số lượng BZN của bạn
Nhập số lượng BZN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Benzene hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Benzene.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Benzene sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Benzene
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Benzene sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Benzene sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Benzene sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Benzene sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Benzene (BZN)

Koin GNOCCHI: Sebuah Memecoin yang Terinspirasi oleh Shiba Inu yang Membuat Gelombang di Dunia Kripto
Artikel ini akan menganalisis prospek investasi token GNOCCHI secara mendalam dan mengeksplorasi posisinya di pasar koin MEME pada tahun 2025.

Token WAKTU: Bintang Muncul dari Gejolak Koin Meme Solana 2025
Token TIME adalah koin meme berbasis blockchain Solana, diluncurkan oleh Raydium Protocol LaunchLab pada tahun 2024

Analisis Mendalam Pidato Ketua Fed Powell dan Dampaknya pada Pasar Mata Uang Kripto
Pada 16 April 2025, Jerome Powell, Ketua Federal Reserve (FED), menyampaikan pidato berjudul “Prospek Ekonomi” di Economic Club of Chicago.

Token DARK: Bintang Masa Depan Potensial dari Fusi Kecerdasan Buatan dan Aset Kripto pada 2025
DARK Token adalah kriptocurrency yang didasarkan pada blockchain Solana, mendukung ekosistem MCP yang didorong oleh Lingkungan Eksekusi Terpercaya (TEEs).

Ripple Masuk RWA: Ripple Mendapatkan Lisensi Brokerage AS
Tokenisasi Aset Dunia Nyata (RWA) adalah proses transformasi aset tradisional (seperti obligasi, real estat, dana, dll.) menjadi aset digital melalui teknologi blockchain.

BANK Token: Mengubah Definisi Tabungan dan Pendapatan Terenkripsi
Token BANK adalah token governance asli dari protokol Lorenzo, beroperasi pada jaringan blockchain yang efisien, bertujuan untuk memperbarui infrastruktur keuangan terdesentralisasi