Balance Thị trường hôm nay
Balance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EPT chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.09193. Với nguồn cung lưu hành là 2,441,583,333 EPT, tổng vốn hóa thị trường của EPT tính bằng HKD là $1,748,978,863.32. Trong 24h qua, giá của EPT tính bằng HKD đã giảm $-0.01351, biểu thị mức giảm -12.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EPT tính bằng HKD là $0.2337, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02337.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EPT sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EPT sang HKD là $0.09193 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -12.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EPT/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EPT/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Balance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01184 | -11.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01181 | -11.69% |
The real-time trading price of EPT/USDT Spot is $0.01184, with a 24-hour trading change of -11.04%, EPT/USDT Spot is $0.01184 and -11.04%, and EPT/USDT Perpetual is $0.01181 and -11.69%.
Bảng chuyển đổi Balance sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi EPT sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EPT | 0.08HKD |
2EPT | 0.17HKD |
3EPT | 0.26HKD |
4EPT | 0.35HKD |
5EPT | 0.44HKD |
6EPT | 0.53HKD |
7EPT | 0.62HKD |
8EPT | 0.71HKD |
9EPT | 0.8HKD |
10EPT | 0.89HKD |
10000EPT | 897.56HKD |
50000EPT | 4,487.84HKD |
100000EPT | 8,975.69HKD |
500000EPT | 44,878.46HKD |
1000000EPT | 89,756.92HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang EPT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 11.14EPT |
2HKD | 22.28EPT |
3HKD | 33.42EPT |
4HKD | 44.56EPT |
5HKD | 55.7EPT |
6HKD | 66.84EPT |
7HKD | 77.98EPT |
8HKD | 89.12EPT |
9HKD | 100.27EPT |
10HKD | 111.41EPT |
100HKD | 1,114.12EPT |
500HKD | 5,570.6EPT |
1000HKD | 11,141.2EPT |
5000HKD | 55,706EPT |
10000HKD | 111,412.01EPT |
Bảng chuyển đổi số tiền EPT sang HKD và HKD sang EPT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EPT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang EPT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Balance phổ biến
Balance | 1 EPT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.99INR |
![]() | Rp179IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
Balance | 1 EPT |
---|---|
![]() | ₽1.09RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.4TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.7JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EPT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EPT = $0.01 USD, 1 EPT = €0.01 EUR, 1 EPT = ₹0.99 INR, 1 EPT = Rp179 IDR, 1 EPT = $0.02 CAD, 1 EPT = £0.01 GBP, 1 EPT = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.7 |
![]() | 0.0006913 |
![]() | 0.03652 |
![]() | 64.15 |
![]() | 28.99 |
![]() | 0.1048 |
![]() | 0.4335 |
![]() | 64.19 |
![]() | 356.77 |
![]() | 95.46 |
![]() | 259.41 |
![]() | 0.0366 |
![]() | 41,725.17 |
![]() | 0.0006897 |
![]() | 2.9 |
![]() | 4.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Balance của bạn
Nhập số lượng EPT của bạn
Nhập số lượng EPT của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Balance hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Balance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Balance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Balance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Balance sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Balance sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Balance sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Balance sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Balance (EPT)

GM Token ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และกรณีการใช้งาน
สำรวจปรากฏการณ์โทเคน GM: การเติบโตอย่างระเบิด, ความคุ้มค่าที่เป็นพิเศษ, กลยุทธ์ในการเก็บเอาไว้, และผลกระทบต่อ Web3

การวิเคราะห์ราคา XRP สำหรับปี 2025
สำรวจศักยภาพของ XRP ในปี 2025 ด้วยการวิเคราะห์อย่างละเอียดของเรา

คริปโต ตกต่ำ 2025: สาเหตุ ผลกระทบ และกลยุทธ์การรอดสำหรับนักลงทุน
สำรวจปัจจัยที่เป็นเหตุการณ์ของการตกของคริปโตในปี 2025, กลยุทธ์การรอดของผู้เชี่ยวชาญ, โอกาสใหม่ที่เกิดขึ้น, และผลกระทบจากกฎหมาย

FET คริปโต: ราคาปี 2025, Staking, และการรวม Web3 AI
สำรวจโอกาสของคริปโต FET ในปี 2025 กลยุทธ์การเก็บเงินของผู้เชี่ยวชาญ และ peranannyaในการรวมระบบ AI ของ Web3

Doge Miner 2025: กำไร ฮาร์ดแวร์ และคำแนะนำการขุด Web3
สำรวจอนาคตของการขุด Doge ในปี 2025, ปรับสิ่งที่มีกำไรสูงสุดด้วยกลยุทธ์ขั้นสูง และสร้างการดำเนินการขุด Doge ของคุณ

บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า
บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า