Avalox Thị trường hôm nay
Avalox đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVALOX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00004767. Với nguồn cung lưu hành là 15,000,000 AVALOX, tổng vốn hóa thị trường của AVALOX tính bằng EUR là €640.74. Trong 24h qua, giá của AVALOX tính bằng EUR đã giảm €-0.000001987, biểu thị mức giảm -4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVALOX tính bằng EUR là €3.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00003135.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVALOX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVALOX sang EUR là €0.00004767 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVALOX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVALOX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Avalox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00005324 | -1.27% |
The real-time trading price of AVALOX/USDT Spot is $0.00005324, with a 24-hour trading change of -1.27%, AVALOX/USDT Spot is $0.00005324 and -1.27%, and AVALOX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Avalox sang Euro
Bảng chuyển đổi AVALOX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVALOX | 0EUR |
2AVALOX | 0EUR |
3AVALOX | 0EUR |
4AVALOX | 0EUR |
5AVALOX | 0EUR |
6AVALOX | 0EUR |
7AVALOX | 0EUR |
8AVALOX | 0EUR |
9AVALOX | 0EUR |
10AVALOX | 0EUR |
10000000AVALOX | 475.81EUR |
50000000AVALOX | 2,379.06EUR |
100000000AVALOX | 4,758.12EUR |
500000000AVALOX | 23,790.62EUR |
1000000000AVALOX | 47,581.24EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AVALOX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 21,016.68AVALOX |
2EUR | 42,033.36AVALOX |
3EUR | 63,050.04AVALOX |
4EUR | 84,066.72AVALOX |
5EUR | 105,083.41AVALOX |
6EUR | 126,100.09AVALOX |
7EUR | 147,116.77AVALOX |
8EUR | 168,133.45AVALOX |
9EUR | 189,150.14AVALOX |
10EUR | 210,166.82AVALOX |
100EUR | 2,101,668.24AVALOX |
500EUR | 10,508,341.21AVALOX |
1000EUR | 21,016,682.43AVALOX |
5000EUR | 105,083,412.16AVALOX |
10000EUR | 210,166,824.33AVALOX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVALOX sang EUR và EUR sang AVALOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 AVALOX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AVALOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalox phổ biến
Avalox | 1 AVALOX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.81IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Avalox | 1 AVALOX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVALOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVALOX = $0 USD, 1 AVALOX = €0 EUR, 1 AVALOX = ₹0 INR, 1 AVALOX = Rp0.81 IDR, 1 AVALOX = $0 CAD, 1 AVALOX = £0 GBP, 1 AVALOX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.45 |
![]() | 0.005407 |
![]() | 0.2397 |
![]() | 558.07 |
![]() | 237.48 |
![]() | 0.8743 |
![]() | 3.23 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,718.18 |
![]() | 715.41 |
![]() | 2,137.56 |
![]() | 0.2403 |
![]() | 0.005416 |
![]() | 143.03 |
![]() | 34.89 |
![]() | 497,635.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalox của bạn
Nhập số lượng AVALOX của bạn
Nhập số lượng AVALOX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalox hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalox sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalox
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalox sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalox sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalox sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalox sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalox (AVALOX)

Bitcoin Re-Breaks $100,000: Análise de Mercado e Perspetivas
Em 9 de maio de 2025, o preço do Bitcoin (BTC) disparou acima de $100,000.

Como Avaliar as Perspectivas de Investimento da Criptomoeda USUAL?
As moedas habituais destacam-se no mercado de criptomoedas de 2025, e os seus tokens inovadores tornaram-se os novos favoritos no campo DeFi.

Notícias diárias | Bitcoin retornou a $100,000, Ethereum subiu mais de 20% em um único dia
Bitcoin está a acelerar a sua transformação numa reserva global de ativos

Análise da Tendência de Preço QNT
Quant foi fundada em 2018 por Gilbert Verdian, um especialista técnico sénior do Reino Unido.

Gate Transforma-se com uma Grande Atualização, Avançando em Direção à Troca de Super Unicórnio da Próxima Geração
Gate.io está avançando com mais firmeza em direção à sua visão futura da "próxima geração de super troca unicórnio.

Tendência de Preço do DOGE em 2025: Últimas Notícias e Análise de Mercado
Este artigo irá aprofundar as últimas dinâmicas de mercado e movimento de preços da moeda DOGE em 2025.