AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Nepalese Rupee (NPR)

AVAX/NPR: 1 AVAX ≈ रू2,669.49 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू2,669.49. Với nguồn cung lưu hành là 417,734,536.87 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng NPR là रू149,066,303,786,856.09. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng NPR đã giảm रू-27.52, biểu thị mức giảm -1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng NPR là रू19,377.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू374.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang NPR

रू2,669.49-1.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang NPR là रू NPR, với tỷ lệ thay đổi là -1.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/NPR trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $19.98, with a 24-hour trading change of -1.67%, AVAX/USDT Spot is $19.98 and -1.67%, and AVAX/USDT Perpetual is $19.97 and -1.29%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi AVAX sang NPR

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1AVAX
2,702.91NPR
2AVAX
5,405.82NPR
3AVAX
8,108.73NPR
4AVAX
10,811.64NPR
5AVAX
13,514.55NPR
6AVAX
16,217.46NPR
7AVAX
18,920.37NPR
8AVAX
21,623.28NPR
9AVAX
24,326.19NPR
10AVAX
27,029.1NPR
100AVAX
270,291.05NPR
500AVAX
1,351,455.26NPR
1000AVAX
2,702,910.52NPR
5000AVAX
13,514,552.61NPR
10000AVAX
27,029,105.22NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang AVAX

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1NPR
0.0003699AVAX
2NPR
0.0007399AVAX
3NPR
0.001109AVAX
4NPR
0.001479AVAX
5NPR
0.001849AVAX
6NPR
0.002219AVAX
7NPR
0.002589AVAX
8NPR
0.002959AVAX
9NPR
0.003329AVAX
10NPR
0.003699AVAX
1000000NPR
369.97AVAX
5000000NPR
1,849.85AVAX
10000000NPR
3,699.71AVAX
50000000NPR
18,498.57AVAX
100000000NPR
36,997.15AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang NPR và NPR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NPR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $19.97 USD, 1 AVAX = €17.89 EUR, 1 AVAX = ₹1,668.34 INR, 1 AVAX = Rp302,939.62 IDR, 1 AVAX = $27.09 CAD, 1 AVAX = £15 GBP, 1 AVAX = ฿658.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.1752
logo BTCBTC
0.00003973
logo ETHETH
0.002081
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.73
logo BNBBNB
0.006355
logo SOLSOL
0.02577
logo USDCUSDC
3.74
logo DOGEDOGE
21.88
logo ADAADA
5.54
logo TRXTRX
15.01
logo STETHSTETH
0.002082
logo WBTCWBTC
0.00003977
logo SUISUI
1.13
logo SMARTSMART
3,135.29
logo LINKLINK
0.2687

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.