AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Namibian Dollar (NAD)

AVAX/NAD: 1 AVAX ≈ $390.69 NAD

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $390.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 416,091,873.96 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng NAD là $2,830,378,728,244.1. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng NAD đã tăng $2.9, biểu thị mức tăng +0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng NAD là $2,523.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $48.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang NAD

$390.69+0.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang NAD là $390.69 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $22.16, with a 24-hour trading change of -1.15%, AVAX/USDT Spot is $22.16 and -1.15%, and AVAX/USDT Perpetual is $22.14 and -0.85%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi AVAX sang NAD

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1AVAX
390.69NAD
2AVAX
781.39NAD
3AVAX
1,172.08NAD
4AVAX
1,562.78NAD
5AVAX
1,953.48NAD
6AVAX
2,344.17NAD
7AVAX
2,734.87NAD
8AVAX
3,125.56NAD
9AVAX
3,516.26NAD
10AVAX
3,906.96NAD
100AVAX
39,069.61NAD
500AVAX
195,348.05NAD
1000AVAX
390,696.1NAD
5000AVAX
1,953,480.54NAD
10000AVAX
3,906,961.08NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang AVAX

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1NAD
0.002559AVAX
2NAD
0.005119AVAX
3NAD
0.007678AVAX
4NAD
0.01023AVAX
5NAD
0.01279AVAX
6NAD
0.01535AVAX
7NAD
0.01791AVAX
8NAD
0.02047AVAX
9NAD
0.02303AVAX
10NAD
0.02559AVAX
100000NAD
255.95AVAX
500000NAD
1,279.76AVAX
1000000NAD
2,559.53AVAX
5000000NAD
12,797.67AVAX
10000000NAD
25,595.34AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang NAD và NAD sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NAD sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $22.32 USD, 1 AVAX = €20 EUR, 1 AVAX = ₹1,864.67 INR, 1 AVAX = Rp338,588.5 IDR, 1 AVAX = $30.27 CAD, 1 AVAX = £16.76 GBP, 1 AVAX = ฿736.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NADNAD
logo GTGT
1.23
logo BTCBTC
0.000307
logo ETHETH
0.01618
logo USDTUSDT
28.7
logo XRPXRP
12.93
logo BNBBNB
0.04789
logo SOLSOL
0.1909
logo USDCUSDC
28.72
logo DOGEDOGE
159.47
logo ADAADA
39.17
logo TRXTRX
116.36
logo STETHSTETH
0.01628
logo SMARTSMART
18,164.43
logo WBTCWBTC
0.0003082
logo SUISUI
8.6
logo LINKLINK
1.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.