AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Kuwaiti Dinar (KWD)

AVAX/KWD: 1 AVAX ≈ د.ك6.81 KWD

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك6.81. Với nguồn cung lưu hành là 416,210,808.85 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng KWD là د.ك865,347,534.53. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng KWD đã giảm د.ك-0.149, biểu thị mức giảm -2.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng KWD là د.ك44.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.854.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang KWD

د.ك6.81-2.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang KWD là د.ك6.81 KWD, với tỷ lệ thay đổi là -2.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/KWD trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $22.37, with a 24-hour trading change of -2.1%, AVAX/USDT Spot is $22.37 and -2.1%, and AVAX/USDT Perpetual is $22.35 and -1.8%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Kuwaiti Dinar

Bảng chuyển đổi AVAX sang KWD

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo KWD
1AVAX
6.81KWD
2AVAX
13.63KWD
3AVAX
20.45KWD
4AVAX
27.26KWD
5AVAX
34.08KWD
6AVAX
40.9KWD
7AVAX
47.71KWD
8AVAX
54.53KWD
9AVAX
61.35KWD
10AVAX
68.16KWD
100AVAX
681.67KWD
500AVAX
3,408.37KWD
1000AVAX
6,816.75KWD
5000AVAX
34,083.75KWD
10000AVAX
68,167.5KWD

Bảng chuyển đổi KWD sang AVAX

logo KWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1KWD
0.1466AVAX
2KWD
0.2933AVAX
3KWD
0.44AVAX
4KWD
0.5867AVAX
5KWD
0.7334AVAX
6KWD
0.8801AVAX
7KWD
1.02AVAX
8KWD
1.17AVAX
9KWD
1.32AVAX
10KWD
1.46AVAX
1000KWD
146.69AVAX
5000KWD
733.48AVAX
10000KWD
1,466.97AVAX
50000KWD
7,334.87AVAX
100000KWD
14,669.74AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang KWD và KWD sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KWD sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $22.74 USD, 1 AVAX = €20.37 EUR, 1 AVAX = ₹1,899.75 INR, 1 AVAX = Rp344,959.79 IDR, 1 AVAX = $30.84 CAD, 1 AVAX = £17.08 GBP, 1 AVAX = ฿750.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KWDKWD
logo GTGT
72.94
logo BTCBTC
0.01732
logo ETHETH
0.8973
logo USDTUSDT
1,638.81
logo XRPXRP
751.3
logo BNBBNB
2.72
logo SOLSOL
11.07
logo USDCUSDC
1,640.16
logo DOGEDOGE
9,133.34
logo ADAADA
2,324.32
logo TRXTRX
6,457.41
logo STETHSTETH
0.8907
logo SMARTSMART
1,161,008.68
logo WBTCWBTC
0.01726
logo SUISUI
470.07
logo LINKLINK
111.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Kuwaiti Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Kuwaiti Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI 代幣是什麼?

AVAXAI 代幣是什麼?

AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

在低迷的市場中,基於比特幣的NFT表現出色

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

2024年第二季度雪崩幣看漲前景的最大威脅

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17
每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

比特幣現貨ETF連續17個交易日實現了凈流入,ARKB在2月份是表現最好的比特幣現貨ETF。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

洪都拉斯禁止交易加密貨幣,Pixels將向RON持有者空投2000萬代幣,Blast TVL將超過18億美元,World APP的日活躍用戶將超過100萬。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19
每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

香港對公共基金的虛擬資產監管進行規範,機構認為IRD可能成為DeFi的新敘事。SOL、AVAX和HNT在2023年率先上漲,其中SOL今年上漲超過700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.