AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Algerian Dinar (DZD)

AVAX/DZD: 1 AVAX ≈ دج2,771.66 DZD

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج2,771.66. Với nguồn cung lưu hành là 417,469,602.06 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng DZD là دج153,081,484,396,924.59. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng DZD đã giảm دج-92.51, biểu thị mức giảm -3.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng DZD là دج19,178.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج370.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang DZD

دج2,771.66-3.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang DZD là دج DZD, với tỷ lệ thay đổi là -3.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/DZD trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $20.97, with a 24-hour trading change of -2.69%, AVAX/USDT Spot is $20.97 and -2.69%, and AVAX/USDT Perpetual is $20.95 and -2.6%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Algerian Dinar

Bảng chuyển đổi AVAX sang DZD

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1AVAX
2,771.66DZD
2AVAX
5,543.33DZD
3AVAX
8,314.99DZD
4AVAX
11,086.66DZD
5AVAX
13,858.33DZD
6AVAX
16,629.99DZD
7AVAX
19,401.66DZD
8AVAX
22,173.32DZD
9AVAX
24,944.99DZD
10AVAX
27,716.66DZD
100AVAX
277,166.61DZD
500AVAX
1,385,833.07DZD
1000AVAX
2,771,666.14DZD
5000AVAX
13,858,330.72DZD
10000AVAX
27,716,661.45DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang AVAX

logo DZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1DZD
0.0003607AVAX
2DZD
0.0007215AVAX
3DZD
0.001082AVAX
4DZD
0.001443AVAX
5DZD
0.001803AVAX
6DZD
0.002164AVAX
7DZD
0.002525AVAX
8DZD
0.002886AVAX
9DZD
0.003247AVAX
10DZD
0.003607AVAX
1000000DZD
360.79AVAX
5000000DZD
1,803.96AVAX
10000000DZD
3,607.93AVAX
50000000DZD
18,039.69AVAX
100000000DZD
36,079.38AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang DZD và DZD sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 DZD sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $20.95 USD, 1 AVAX = €18.77 EUR, 1 AVAX = ₹1,750.21 INR, 1 AVAX = Rp317,805.96 IDR, 1 AVAX = $28.42 CAD, 1 AVAX = £15.73 GBP, 1 AVAX = ฿690.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DZDDZD
logo GTGT
0.1735
logo BTCBTC
0.00003925
logo ETHETH
0.002067
logo USDTUSDT
3.77
logo XRPXRP
1.71
logo BNBBNB
0.006307
logo SOLSOL
0.02555
logo USDCUSDC
3.78
logo DOGEDOGE
21.1
logo ADAADA
5.42
logo TRXTRX
15.17
logo STETHSTETH
0.002068
logo WBTCWBTC
0.00003931
logo SMARTSMART
2,907.16
logo SUISUI
1.1
logo LINKLINK
0.2619

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Algerian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Algerian Dinar (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Algerian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.