AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Brunei Dollar (BND)

AVAX/BND: 1 AVAX ≈ $25.33 BND

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Brunei Dollar (BND) là $25.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 417,755,145.65 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng BND là $13,662,827,125.21. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng BND đã tăng $0.128, biểu thị mức tăng +0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng BND là $187.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $3.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang BND

$25.33+0.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang BND là $25.33 BND, với tỷ lệ thay đổi là +0.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/BND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/BND trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $19.56, with a 24-hour trading change of 0.51%, AVAX/USDT Spot is $19.56 and 0.51%, and AVAX/USDT Perpetual is $19.54 and 0.98%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Brunei Dollar

Bảng chuyển đổi AVAX sang BND

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo BND
1AVAX
25.33BND
2AVAX
50.66BND
3AVAX
75.99BND
4AVAX
101.32BND
5AVAX
126.65BND
6AVAX
151.98BND
7AVAX
177.31BND
8AVAX
202.65BND
9AVAX
227.98BND
10AVAX
253.31BND
100AVAX
2,533.13BND
500AVAX
12,665.69BND
1000AVAX
25,331.38BND
5000AVAX
126,656.91BND
10000AVAX
253,313.82BND

Bảng chuyển đổi BND sang AVAX

logo BNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1BND
0.03947AVAX
2BND
0.07895AVAX
3BND
0.1184AVAX
4BND
0.1579AVAX
5BND
0.1973AVAX
6BND
0.2368AVAX
7BND
0.2763AVAX
8BND
0.3158AVAX
9BND
0.3552AVAX
10BND
0.3947AVAX
10000BND
394.76AVAX
50000BND
1,973.83AVAX
100000BND
3,947.67AVAX
500000BND
19,738.36AVAX
1000000BND
39,476.72AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang BND và BND sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang BND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BND sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $19.62 USD, 1 AVAX = €17.58 EUR, 1 AVAX = ₹1,639.1 INR, 1 AVAX = Rp297,630.21 IDR, 1 AVAX = $26.61 CAD, 1 AVAX = £14.73 GBP, 1 AVAX = ฿647.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BND, ETH sang BND, USDT sang BND, BNB sang BND, SOL sang BND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BNDBND
logo GTGT
18.35
logo BTCBTC
0.004106
logo ETHETH
0.2184
logo USDTUSDT
387.32
logo XRPXRP
183.36
logo BNBBNB
0.6481
logo SOLSOL
2.7
logo USDCUSDC
387.18
logo DOGEDOGE
2,320.9
logo ADAADA
591.96
logo TRXTRX
1,582.94
logo STETHSTETH
0.2186
logo WBTCWBTC
0.004106
logo SUISUI
119.18
logo SMARTSMART
326,807.31
logo LINKLINK
28.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brunei Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BND sang GT, BND sang USDT, BND sang BTC, BND sang ETH, BND sang USBT, BND sang PEPE, BND sang EIGEN, BND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Brunei Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brunei Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Brunei Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang BND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Brunei Dollar (BND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Brunei Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Brunei Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Brunei Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brunei Dollar (BND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI 代幣是什麼?

AVAXAI 代幣是什麼?

AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

在低迷的市場中,基於比特幣的NFT表現出色

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

2024年第二季度雪崩幣看漲前景的最大威脅

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17
每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

比特幣現貨ETF連續17個交易日實現了凈流入,ARKB在2月份是表現最好的比特幣現貨ETF。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

洪都拉斯禁止交易加密貨幣,Pixels將向RON持有者空投2000萬代幣,Blast TVL將超過18億美元,World APP的日活躍用戶將超過100萬。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19
每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

香港對公共基金的虛擬資產監管進行規範,機構認為IRD可能成為DeFi的新敘事。SOL、AVAX和HNT在2023年率先上漲,其中SOL今年上漲超過700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.