AVAChuyển đổi AVA (AVA) sang Turkish Lira (TRY)

AVA/TRY: 1 AVA ≈ ₺23.17 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺23.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,715,013 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng TRY là ₺53,558,009,492.21. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng TRY đã tăng ₺2.11, biểu thị mức tăng +10.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng TRY là ₺220.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.416.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang TRY

23.17+10.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang TRY là ₺23.17 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +10.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/TRY trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.6774
7.11%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6763
6.84%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.6774, with a 24-hour trading change of 7.11%, AVA/USDT Spot is $0.6774 and 7.11%, and AVA/USDT Perpetual is $0.6763 and 6.84%.

Bảng chuyển đổi AVA sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi AVA sang TRY

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1AVA
23.39TRY
2AVA
46.78TRY
3AVA
70.17TRY
4AVA
93.56TRY
5AVA
116.95TRY
6AVA
140.34TRY
7AVA
163.73TRY
8AVA
187.12TRY
9AVA
210.51TRY
10AVA
233.9TRY
100AVA
2,339.09TRY
500AVA
11,695.46TRY
1000AVA
23,390.93TRY
5000AVA
116,954.66TRY
10000AVA
233,909.33TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang AVA

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1TRY
0.04275AVA
2TRY
0.0855AVA
3TRY
0.1282AVA
4TRY
0.171AVA
5TRY
0.2137AVA
6TRY
0.2565AVA
7TRY
0.2992AVA
8TRY
0.342AVA
9TRY
0.3847AVA
10TRY
0.4275AVA
10000TRY
427.51AVA
50000TRY
2,137.58AVA
100000TRY
4,275.16AVA
500000TRY
21,375.8AVA
1000000TRY
42,751.6AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang TRY và TRY sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.68 USD, 1 AVA = €0.61 EUR, 1 AVA = ₹56.72 INR, 1 AVA = Rp10,298.73 IDR, 1 AVA = $0.92 CAD, 1 AVA = £0.51 GBP, 1 AVA = ฿22.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6729
logo BTCBTC
0.0001521
logo ETHETH
0.007971
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.67
logo BNBBNB
0.02445
logo SOLSOL
0.09944
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
82.84
logo ADAADA
20.5
logo TRXTRX
59.65
logo STETHSTETH
0.007979
logo WBTCWBTC
0.0001523
logo SUISUI
4.41
logo SMARTSMART
12,017.09
logo LINKLINK
1.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng AVA của bạn

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AVA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.