AVA Thị trường hôm nay
AVA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $5.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,715,013 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng HKD là $2,717,995,999.06. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng HKD đã tăng $0.6111, biểu thị mức tăng +13.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng HKD là $50.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.09497.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang HKD là $5.15 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +13.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/HKD trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6634 | 12.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6632 | 11.91% |
The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.6634, with a 24-hour trading change of 12.59%, AVA/USDT Spot is $0.6634 and 12.59%, and AVA/USDT Perpetual is $0.6632 and 11.91%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi AVA sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 5.15HKD |
2AVA | 10.3HKD |
3AVA | 15.45HKD |
4AVA | 20.6HKD |
5AVA | 25.75HKD |
6AVA | 30.91HKD |
7AVA | 36.06HKD |
8AVA | 41.21HKD |
9AVA | 46.36HKD |
10AVA | 51.51HKD |
100AVA | 515.16HKD |
500AVA | 2,575.83HKD |
1000AVA | 5,151.67HKD |
5000AVA | 25,758.36HKD |
10000AVA | 51,516.73HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1941AVA |
2HKD | 0.3882AVA |
3HKD | 0.5823AVA |
4HKD | 0.7764AVA |
5HKD | 0.9705AVA |
6HKD | 1.16AVA |
7HKD | 1.35AVA |
8HKD | 1.55AVA |
9HKD | 1.74AVA |
10HKD | 1.94AVA |
1000HKD | 194.11AVA |
5000HKD | 970.55AVA |
10000HKD | 1,941.11AVA |
50000HKD | 9,705.58AVA |
100000HKD | 19,411.16AVA |
Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang HKD và HKD sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.66USD |
![]() | €0.59EUR |
![]() | ₹55.24INR |
![]() | Rp10,030.23IDR |
![]() | $0.9CAD |
![]() | £0.5GBP |
![]() | ฿21.81THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽61.1RUB |
![]() | R$3.6BRL |
![]() | د.إ2.43AED |
![]() | ₺22.57TRY |
![]() | ¥4.66CNY |
![]() | ¥95.21JPY |
![]() | $5.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.66 USD, 1 AVA = €0.59 EUR, 1 AVA = ₹55.24 INR, 1 AVA = Rp10,030.23 IDR, 1 AVA = $0.9 CAD, 1 AVA = £0.5 GBP, 1 AVA = ฿21.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.95 |
![]() | 0.0006658 |
![]() | 0.03499 |
![]() | 64.15 |
![]() | 29.01 |
![]() | 0.1069 |
![]() | 0.4315 |
![]() | 64.2 |
![]() | 354 |
![]() | 92.12 |
![]() | 257.9 |
![]() | 0.03504 |
![]() | 0.000665 |
![]() | 49,516.45 |
![]() | 18.58 |
![]() | 4.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Kava 是什麼?關於 KAVA 代幣的詳細信息
Kava 旨在爲去中心化金融 (DeFi) 應用提供一個可擴展、安全且開發者友好的平台。無論您是在探索加密貨幣空投、新的投資機會,還是想深入了解前景廣闊的區塊鏈生態系統,Kava 都是一個值得關注的名字。

Kava代幣:2025年價格分析與DeFi平臺概覽
探索Kava在2025年的前景、購買技巧以及針對加密貨幣投資者的質押獎勵。

AVL代幣:Avalon Labs打造比特幣鏈上金融生態系統
探索AVL代幣如何推動Avalon Labs的比特幣鏈上金融革命。

AVL 代幣: Avalon Labs 比特幣 DeFi 生態系統的核心
AVL代幣幫助投資者通過USDa穩定幣、去中心化借貸平台和比特幣衍生品解鎖比特幣的潛力,最大化流動性和收益。

AVAXAI 代幣是什麼?
AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。

探索 LAVA 代幣:區塊鏈世界的革命性數據協議
作為跨鏈流量協調的先鋒,LAVA代幣以其創新的區塊鏈數據協議脫穎而出。
Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Avalanche (AVAX): Sự tăng lên và triển vọng của đổi mới Blockchain

Hiểu về AVA AI: Là Đại lý Cờ của Holoworld AI, Giá trị của nó là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

AVAAI Token: Biến đổi Tương lai của Giao dịch Thông minh
