Augur Thị trường hôm nay
Augur đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REP chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹68.07. Với nguồn cung lưu hành là 8,043,080.52 REP, tổng vốn hóa thị trường của REP tính bằng INR là ₹45,739,070,214.98. Trong 24h qua, giá của REP tính bằng INR đã giảm ₹-1.12, biểu thị mức giảm -1.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REP tính bằng INR là ₹28,558.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹19.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REP sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REP sang INR là ₹68.07 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REP/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REP/INR trong ngày qua.
Giao dịch Augur
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8144 | -1.35% |
The real-time trading price of REP/USDT Spot is $0.8144, with a 24-hour trading change of -1.35%, REP/USDT Spot is $0.8144 and -1.35%, and REP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Augur sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi REP sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REP | 68.18INR |
2REP | 136.37INR |
3REP | 204.56INR |
4REP | 272.74INR |
5REP | 340.93INR |
6REP | 409.12INR |
7REP | 477.31INR |
8REP | 545.49INR |
9REP | 613.68INR |
10REP | 681.87INR |
100REP | 6,818.73INR |
500REP | 34,093.65INR |
1000REP | 68,187.3INR |
5000REP | 340,936.53INR |
10000REP | 681,873.06INR |
Bảng chuyển đổi INR sang REP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01466REP |
2INR | 0.02933REP |
3INR | 0.04399REP |
4INR | 0.05866REP |
5INR | 0.07332REP |
6INR | 0.08799REP |
7INR | 0.1026REP |
8INR | 0.1173REP |
9INR | 0.1319REP |
10INR | 0.1466REP |
10000INR | 146.65REP |
50000INR | 733.27REP |
100000INR | 1,466.54REP |
500000INR | 7,332.74REP |
1000000INR | 14,665.48REP |
Bảng chuyển đổi số tiền REP sang INR và INR sang REP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang REP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Augur phổ biến
Augur | 1 REP |
---|---|
![]() | $0.81USD |
![]() | €0.73EUR |
![]() | ₹68.07INR |
![]() | Rp12,360.3IDR |
![]() | $1.11CAD |
![]() | £0.61GBP |
![]() | ฿26.87THB |
Augur | 1 REP |
---|---|
![]() | ₽75.29RUB |
![]() | R$4.43BRL |
![]() | د.إ2.99AED |
![]() | ₺27.81TRY |
![]() | ¥5.75CNY |
![]() | ¥117.33JPY |
![]() | $6.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REP = $0.81 USD, 1 REP = €0.73 EUR, 1 REP = ₹68.07 INR, 1 REP = Rp12,360.3 IDR, 1 REP = $1.11 CAD, 1 REP = £0.61 GBP, 1 REP = ฿26.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.254 |
![]() | 0.00006596 |
![]() | 0.003533 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.78 |
![]() | 0.009829 |
![]() | 0.04115 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.99 |
![]() | 9.15 |
![]() | 24.27 |
![]() | 0.003528 |
![]() | 3,887.36 |
![]() | 0.00006594 |
![]() | 0.2763 |
![]() | 0.4326 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Augur của bạn
Nhập số lượng REP của bạn
Nhập số lượng REP của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Augur hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Augur.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Augur sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Augur
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Augur sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Augur sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Augur sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Augur sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Augur (REP)

Reploy 代币:投资者需要了解的关于这款新加密货币的信息
探索 Reploy,这是一种变革性地利用人工智能的加密货币,旨在改进区块链数据管理。

RAI代币:Reploy项目的AI代码编辑器和区块链编程平台
探索RAI代币:Reploy项目推出的革命性AI代码编辑器。这个基于浏览器的区块链编程平台,结合AI技术提升开发效率,为开发者、投资者和科技爱好者带来全新的编程体验。

Gate.io与Republik-A的AMA - 将所有权和投票权带给您创建的社区的革命
Gate.io 在 Twitter Space 上与 Republik 的首席顾问 Richmond Teo 举办了 AMA(问我任何问题)活动。
Tìm hiểu thêm về Augur (REP)

Tensorplex Labs là gì?

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

gate Research: Báo cáo Chính sách và Kinh tế Web3 (2025.2.8-2025.2.14)

Nghiên cứu của gate: Nhiều chuỗi khối và giao thức DeFi đạt TVL kỷ lục; Nasdaq đệ đơn ETFs LTC, XRP

Polymarket là gì?
