Arbitrum Thị trường hôm nay
Arbitrum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Arbitrum chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ1.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,756,695,618 ARB, tổng vốn hóa thị trường của Arbitrum tính bằng AED là د.إ21,453,355,991.95. Trong 24h qua, giá của Arbitrum tính bằng AED đã tăng د.إ0.0254, biểu thị mức tăng +2.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arbitrum tính bằng AED là د.إ14.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.8894.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang AED là د.إ1.22 AED, với tỷ lệ thay đổi là +2.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARB/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/AED trong ngày qua.
Giao dịch Arbitrum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3335 | 1.86% | |
![]() Giao ngay | $0.3341 | 1.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3331 | 1.68% |
The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.3335, with a 24-hour trading change of 1.86%, ARB/USDT Spot is $0.3335 and 1.86%, and ARB/USDT Perpetual is $0.3331 and 1.68%.
Bảng chuyển đổi Arbitrum sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi ARB sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARB | 1.22AED |
2ARB | 2.45AED |
3ARB | 3.68AED |
4ARB | 4.91AED |
5ARB | 6.14AED |
6ARB | 7.36AED |
7ARB | 8.59AED |
8ARB | 9.82AED |
9ARB | 11.05AED |
10ARB | 12.28AED |
100ARB | 122.8AED |
500ARB | 614.04AED |
1000ARB | 1,228.08AED |
5000ARB | 6,140.42AED |
10000ARB | 12,280.84AED |
Bảng chuyển đổi AED sang ARB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.8142ARB |
2AED | 1.62ARB |
3AED | 2.44ARB |
4AED | 3.25ARB |
5AED | 4.07ARB |
6AED | 4.88ARB |
7AED | 5.69ARB |
8AED | 6.51ARB |
9AED | 7.32ARB |
10AED | 8.14ARB |
1000AED | 814.27ARB |
5000AED | 4,071.38ARB |
10000AED | 8,142.76ARB |
50000AED | 40,713.82ARB |
100000AED | 81,427.65ARB |
Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang AED và AED sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ARB sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | $0.33USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹27.94INR |
![]() | Rp5,072.76IDR |
![]() | $0.45CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿11.03THB |
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | ₽30.9RUB |
![]() | R$1.82BRL |
![]() | د.إ1.23AED |
![]() | ₺11.41TRY |
![]() | ¥2.36CNY |
![]() | ¥48.15JPY |
![]() | $2.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.33 USD, 1 ARB = €0.3 EUR, 1 ARB = ₹27.94 INR, 1 ARB = Rp5,072.76 IDR, 1 ARB = $0.45 CAD, 1 ARB = £0.25 GBP, 1 ARB = ฿11.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.9 |
![]() | 0.001475 |
![]() | 0.07722 |
![]() | 136.13 |
![]() | 62.74 |
![]() | 0.2248 |
![]() | 0.9142 |
![]() | 136.18 |
![]() | 781.42 |
![]() | 199.54 |
![]() | 558.34 |
![]() | 0.07679 |
![]() | 84,932.65 |
![]() | 0.001472 |
![]() | 45 |
![]() | 9.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Arbitrum của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Arbitrum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

BABY代幣:美國說唱歌手Arbaby推特發佈的MEME幣
文章分析了BABY代幣的起源、特點及其在社交媒體營銷中的成功策略,同時也客觀評估了投資該代幣的機遇與風險。

伊薩卡協議:Arbitrum上的非管理可組合期權協議
作為 Arbitrum 上的一個未管理的期權協議,Ithaca 協議創建了一個可組合的期權市場,並引入了 AI 代理互動和反 MEV 解決方案。

DEARBOOK 代幣:一個針對人工智慧生成互動童話的區塊鏈革命
DEARBOOK 代幣革命化童話創作,整合人工智能、區塊鏈和NFT技術。用戶可以自定義互動式兒童書籍,獲得精美插畫,並重塑親子閱讀體驗。

NEXD 代幣:在Arbitrum上的機構級RWA協議和穩定幣收益方案
NEXADE是一個通過機構級投資組合生成穩定幣收益的RWA協議。探索如何購買NEXD,分析價格趨勢,並加入社區探索NEXD的獨特功能和未來潛力。

MOZ 代幣:Lumoz 平台在 Arbitrum 生態系統中的模塊化計算層代幣
MOZ 代幣是 Lumoz 平台的本地代幣,通過其創新的模塊化計算和 RaaS 模型,為開發人員和用戶提供了新的解決方案。

Arbitrum的價格暴漲是暫時的勝利嗎?
Arbitrum價格分析:ARB可能回調的原因
Tìm hiểu thêm về Arbitrum (ARB)

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

DeFi Pulse Index là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về DPI

DuelNow ($DNOW): Cách mạng hóa dự đoán thể thao ngang hàng bằng Blockchain
