Anchor ProtocolChuyển đổi Anchor Protocol (ANC) sang Thai Baht (THB)

ANC/THB: 1 ANC ≈ ฿0.2247 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Anchor Protocol Thị trường hôm nay

Anchor Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ANC chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.2247. Với nguồn cung lưu hành là 350,389,360.08 ANC, tổng vốn hóa thị trường của ANC tính bằng THB là ฿2,596,954,505.17. Trong 24h qua, giá của ANC tính bằng THB đã giảm ฿-0.0188, biểu thị mức giảm -7.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ANC tính bằng THB là ฿271.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.09438.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ANC sang THB

฿0.2247-7.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ANC sang THB là ฿0.2247 THB, với tỷ lệ thay đổi là -7.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ANC/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ANC/THB trong ngày qua.

Giao dịch Anchor Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Anchor ProtocolANC/USDT
Giao ngay
$0.006815
-7.75%

The real-time trading price of ANC/USDT Spot is $0.006815, with a 24-hour trading change of -7.75%, ANC/USDT Spot is $0.006815 and -7.75%, and ANC/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Anchor Protocol sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi ANC sang THB

logo Anchor ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1ANC
0.22THB
2ANC
0.44THB
3ANC
0.67THB
4ANC
0.89THB
5ANC
1.12THB
6ANC
1.34THB
7ANC
1.57THB
8ANC
1.79THB
9ANC
2.02THB
10ANC
2.24THB
1000ANC
224.71THB
5000ANC
1,123.55THB
10000ANC
2,247.11THB
50000ANC
11,235.59THB
100000ANC
22,471.18THB

Bảng chuyển đổi THB sang ANC

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Anchor Protocol
1THB
4.45ANC
2THB
8.9ANC
3THB
13.35ANC
4THB
17.8ANC
5THB
22.25ANC
6THB
26.7ANC
7THB
31.15ANC
8THB
35.6ANC
9THB
40.05ANC
10THB
44.5ANC
100THB
445.01ANC
500THB
2,225.07ANC
1000THB
4,450.14ANC
5000THB
22,250.72ANC
10000THB
44,501.44ANC

Bảng chuyển đổi số tiền ANC sang THB và THB sang ANC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ANC sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang ANC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Anchor Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ANC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ANC = $0.01 USD, 1 ANC = €0.01 EUR, 1 ANC = ₹0.57 INR, 1 ANC = Rp103.38 IDR, 1 ANC = $0.01 CAD, 1 ANC = £0.01 GBP, 1 ANC = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.706
logo BTCBTC
0.000159
logo ETHETH
0.0083
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.96
logo BNBBNB
0.02573
logo SOLSOL
0.1044
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
87.79
logo ADAADA
22.11
logo TRXTRX
61.33
logo STETHSTETH
0.008329
logo WBTCWBTC
0.000159
logo SMARTSMART
12,675.09
logo SUISUI
4.68
logo LINKLINK
1.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Anchor Protocol của bạn

01

Nhập số lượng ANC của bạn

Nhập số lượng ANC của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Anchor Protocol hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Anchor Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Anchor Protocol sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Anchor Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Anchor Protocol sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Anchor Protocol sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Anchor Protocol sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Anchor Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Anchor Protocol (ANC)

對比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何建構普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

對比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何建構普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

熱門Meme不用追,上大門交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從Binance Alpha到MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

從Binance Alpha到MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

MemeBox 2.0通過極速上線、安全篩選和簡化用戶體驗,幫助用戶搶佔鏈上資產的早期投資機會。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
EPT代幣:Balance AI聚焦Web3平台的核心通證

EPT代幣:Balance AI聚焦Web3平台的核心通證

介紹Balance如何通過Web3框架和AI技術創新用戶體驗,詳細分析EPT代幣的多重角色和應用場景。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
Pendle Finance (PENDLE) 是什麼?未來資產解鎖與利潤優化協議

Pendle Finance (PENDLE) 是什麼?未來資產解鎖與利潤優化協議

Pendle 建立在以太坊區塊鏈之上,允許用戶將其資產代幣化,將所有權與收益權分離,從而釋放利潤最大化和流動性的新機遇。本文將探討 Pendle 的概念、運作方式以及它在加密貨幣領域迅速獲得關注的原因。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
CKP代幣強勢崛起,PancakeSwap生態2025最具潛力黑馬

CKP代幣強勢崛起,PancakeSwap生態2025最具潛力黑馬

文章詳細介紹了Cakepie SubDAO的運作原理、veCAKE機制的優勢,以及CKP如何成為DeFi收益之王。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
什麼是 Velodrome Finance?Velo Coin 加密貨幣完整指南

什麼是 Velodrome Finance?Velo Coin 加密貨幣完整指南

本文將提供 Velodrome Finance 的完整指南、其功能、特性以及 Velo Coin 如何成為其生態系統不可或缺的一部分。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-02

Tìm hiểu thêm về Anchor Protocol (ANC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.