AlephiumChuyển đổi Alephium (ALPH) sang Turkish Lira (TRY)

ALPH/TRY: 1 ALPH ≈ ₺11.51 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Alephium Thị trường hôm nay

Alephium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Alephium chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺11.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 109,456,855.57 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của Alephium tính bằng TRY là ₺43,025,081,244.78. Trong 24h qua, giá của Alephium tính bằng TRY đã tăng ₺0.4088, biểu thị mức tăng +3.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alephium tính bằng TRY là ₺131.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.1917.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang TRY

11.51+3.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang TRY là ₺11.51 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +3.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Alephium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlephiumALPH/USDT
Giao ngay
$0.3375
3.14%

The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.3375, with a 24-hour trading change of 3.14%, ALPH/USDT Spot is $0.3375 and 3.14%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alephium sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi ALPH sang TRY

logo AlephiumSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1ALPH
11.51TRY
2ALPH
23.03TRY
3ALPH
34.54TRY
4ALPH
46.06TRY
5ALPH
57.58TRY
6ALPH
69.09TRY
7ALPH
80.61TRY
8ALPH
92.13TRY
9ALPH
103.64TRY
10ALPH
115.16TRY
100ALPH
1,151.62TRY
500ALPH
5,758.13TRY
1000ALPH
11,516.27TRY
5000ALPH
57,581.35TRY
10000ALPH
115,162.71TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang ALPH

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Alephium
1TRY
0.08683ALPH
2TRY
0.1736ALPH
3TRY
0.2605ALPH
4TRY
0.3473ALPH
5TRY
0.4341ALPH
6TRY
0.521ALPH
7TRY
0.6078ALPH
8TRY
0.6946ALPH
9TRY
0.7815ALPH
10TRY
0.8683ALPH
10000TRY
868.33ALPH
50000TRY
4,341.68ALPH
100000TRY
8,683.36ALPH
500000TRY
43,416.82ALPH
1000000TRY
86,833.65ALPH

Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang TRY và TRY sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alephium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.34 USD, 1 ALPH = €0.3 EUR, 1 ALPH = ₹28.19 INR, 1 ALPH = Rp5,118.27 IDR, 1 ALPH = $0.46 CAD, 1 ALPH = £0.25 GBP, 1 ALPH = ฿11.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.671
logo BTCBTC
0.0001549
logo ETHETH
0.008152
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.59
logo BNBBNB
0.02433
logo SOLSOL
0.09988
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
84.1
logo ADAADA
21.1
logo TRXTRX
60.03
logo STETHSTETH
0.008164
logo SMARTSMART
10,531.15
logo WBTCWBTC
0.0001547
logo SUISUI
4.12
logo LINKLINK
1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alephium của bạn

01

Nhập số lượng ALPH của bạn

Nhập số lượng ALPH của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alephium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

大门交易所 MemeBox 2.0 VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

大门交易所 MemeBox 2.0 VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

大门交易所 MemeBox 2.0 凭借AI驱动的链上热点追踪与极速上架能力,成为用户挖掘早期Meme代币的“超级入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

热门Meme不用追,上大门交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

在链上机会层出不穷的今天,MemeBox 2.0以其独特的产品逻辑为用户提供了穿越市场周期的“内部视角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

MemeBox 2.0通过极速上线、安全筛选和简化用户体验,帮助用户抢占链上资产的早期投资机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币

ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币

ALPHA代币以MEME代币身份引爆社交媒体。探索其病毒式营销策略、生态系统扩张计划及投资风险。了解这个基于Solana的代币如何吸引自主决策者,成为区块链新宠。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具

ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具

ALPHA代币引领区块链AI革命,打造数据驱动的代理平台。探索ALPHA生态系统,解锁区块链AI应用的无限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Alephium (ALPH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.