AlephiumChuyển đổi Alephium (ALPH) sang Canadian Dollar (CAD)

ALPH/CAD: 1 ALPH ≈ $0.4576 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Alephium Thị trường hôm nay

Alephium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Alephium chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.4576. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 109,456,855.57 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của Alephium tính bằng CAD là $67,945,955.17. Trong 24h qua, giá của Alephium tính bằng CAD đã tăng $0.01624, biểu thị mức tăng +3.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alephium tính bằng CAD là $5.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00762.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang CAD

$0.4576+3.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang CAD là $0.4576 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +3.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Alephium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlephiumALPH/USDT
Giao ngay
$0.3374
3.11%

The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.3374, with a 24-hour trading change of 3.11%, ALPH/USDT Spot is $0.3374 and 3.11%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alephium sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi ALPH sang CAD

logo AlephiumSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1ALPH
0.45CAD
2ALPH
0.91CAD
3ALPH
1.37CAD
4ALPH
1.82CAD
5ALPH
2.28CAD
6ALPH
2.74CAD
7ALPH
3.2CAD
8ALPH
3.65CAD
9ALPH
4.11CAD
10ALPH
4.57CAD
1000ALPH
457.37CAD
5000ALPH
2,286.89CAD
10000ALPH
4,573.78CAD
50000ALPH
22,868.9CAD
100000ALPH
45,737.8CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang ALPH

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Alephium
1CAD
2.18ALPH
2CAD
4.37ALPH
3CAD
6.55ALPH
4CAD
8.74ALPH
5CAD
10.93ALPH
6CAD
13.11ALPH
7CAD
15.3ALPH
8CAD
17.49ALPH
9CAD
19.67ALPH
10CAD
21.86ALPH
100CAD
218.63ALPH
500CAD
1,093.18ALPH
1000CAD
2,186.37ALPH
5000CAD
10,931.87ALPH
10000CAD
21,863.75ALPH

Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang CAD và CAD sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ALPH sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alephium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.34 USD, 1 ALPH = €0.3 EUR, 1 ALPH = ₹28.19 INR, 1 ALPH = Rp5,118.27 IDR, 1 ALPH = $0.46 CAD, 1 ALPH = £0.25 GBP, 1 ALPH = ฿11.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.88
logo BTCBTC
0.003898
logo ETHETH
0.2051
logo USDTUSDT
368.52
logo XRPXRP
165.89
logo BNBBNB
0.6123
logo SOLSOL
2.51
logo USDCUSDC
368.73
logo DOGEDOGE
2,116.33
logo ADAADA
531
logo TRXTRX
1,510.74
logo STETHSTETH
0.2054
logo SMARTSMART
265,005.62
logo WBTCWBTC
0.003894
logo SUISUI
103.92
logo LINKLINK
25.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alephium của bạn

01

Nhập số lượng ALPH của bạn

Nhập số lượng ALPH của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alephium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

大门交易所 MemeBox 2.0 VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

大门交易所 MemeBox 2.0 VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

大门交易所 MemeBox 2.0 凭借AI驱动的链上热点追踪与极速上架能力,成为用户挖掘早期Meme代币的“超级入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

热门Meme不用追,上大门交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

在链上机会层出不穷的今天,MemeBox 2.0以其独特的产品逻辑为用户提供了穿越市场周期的“内部视角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

MemeBox 2.0通过极速上线、安全筛选和简化用户体验,帮助用户抢占链上资产的早期投资机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币

ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币

ALPHA代币以MEME代币身份引爆社交媒体。探索其病毒式营销策略、生态系统扩张计划及投资风险。了解这个基于Solana的代币如何吸引自主决策者,成为区块链新宠。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具

ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具

ALPHA代币引领区块链AI革命,打造数据驱动的代理平台。探索ALPHA生态系统,解锁区块链AI应用的无限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Alephium (ALPH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.