AcalaChuyển đổi Acala (ACA) sang Euro (EUR)

ACA/EUR: 1 ACA ≈ €0.03097 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Acala Thị trường hôm nay

Acala đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Acala chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03097. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,166,666,660 ACA, tổng vốn hóa thị trường của Acala tính bằng EUR là €32,371,680.09. Trong 24h qua, giá của Acala tính bằng EUR đã tăng €0.00174, biểu thị mức tăng +5.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Acala tính bằng EUR là €2.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02434.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACA sang EUR

0.03097+5.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang EUR là €0.03097 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Acala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AcalaACA/USDT
Giao ngay
$0.0351
5.31%

The real-time trading price of ACA/USDT Spot is $0.0351, with a 24-hour trading change of 5.31%, ACA/USDT Spot is $0.0351 and 5.31%, and ACA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Acala sang Euro

Bảng chuyển đổi ACA sang EUR

logo AcalaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ACA
0.03EUR
2ACA
0.06EUR
3ACA
0.09EUR
4ACA
0.12EUR
5ACA
0.15EUR
6ACA
0.18EUR
7ACA
0.21EUR
8ACA
0.24EUR
9ACA
0.27EUR
10ACA
0.3EUR
10000ACA
309.71EUR
50000ACA
1,548.56EUR
100000ACA
3,097.12EUR
500000ACA
15,485.63EUR
1000000ACA
30,971.26EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ACA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Acala
1EUR
32.28ACA
2EUR
64.57ACA
3EUR
96.86ACA
4EUR
129.15ACA
5EUR
161.43ACA
6EUR
193.72ACA
7EUR
226.01ACA
8EUR
258.3ACA
9EUR
290.59ACA
10EUR
322.87ACA
100EUR
3,228.79ACA
500EUR
16,143.99ACA
1000EUR
32,287.99ACA
5000EUR
161,439.97ACA
10000EUR
322,879.95ACA

Bảng chuyển đổi số tiền ACA sang EUR và EUR sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ACA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ACA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Acala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACA = $0.03 USD, 1 ACA = €0.03 EUR, 1 ACA = ₹2.89 INR, 1 ACA = Rp524.42 IDR, 1 ACA = $0.05 CAD, 1 ACA = £0.03 GBP, 1 ACA = ฿1.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.88
logo BTCBTC
0.005975
logo ETHETH
0.3155
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
254.86
logo BNBBNB
0.9221
logo SOLSOL
3.67
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,088.02
logo ADAADA
782.85
logo TRXTRX
2,292.54
logo STETHSTETH
0.3164
logo SMARTSMART
373,309.7
logo WBTCWBTC
0.005988
logo SUISUI
164.77
logo LINKLINK
37.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Acala của bạn

01

Nhập số lượng ACA của bạn

Nhập số lượng ACA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Acala

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

什么是 Radio Caca?了解关于 RACA 代币的特点

什么是 Radio Caca?了解关于 RACA 代币的特点

RACA 代币因其对去中心化金融 (DeFi)、游戏和与 Metaverse 的联系的独特方法而备受关注。在本文中,我们将深入探讨 Radio Caca 是什么、RACA 的工作原理以及为什么它可能会改变不断发展的加密市场的游戏规则。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
Ithaca Protocol:Arbitrum上的非托管可组合期权协议

Ithaca Protocol:Arbitrum上的非托管可组合期权协议

作为Arbitrum上的非托管期权协议,Ithaca Protocol创造了一个可组合的期权市场,还引入了AI代理交互和抗MEV解决方案。这个创新的DeFi项目如何通过其独特的技术和设计,为用户提供前所未有的交易体验?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline

CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline

NFT市场估值在Q2和Q3之间下降了50%

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-16
第一行情 | BTC突破$45000,TRB爆仓量冠绝全网,Solana新Meme币LFG空投开启,本周HFT、SUI、ACA等代币将大额解锁

第一行情 | BTC突破$45000,TRB爆仓量冠绝全网,Solana新Meme币LFG空投开启,本周HFT、SUI、ACA等代币将大额解锁

BTC突破$45000,TRB爆仓量冠绝全网,Solana新Meme币LFG空投开启。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-02
Gate.io与MacaronSwap的AMA——用于交换BEP-20代币的去中心化交易所

Gate.io与MacaronSwap的AMA——用于交换BEP-20代币的去中心化交易所

Gate.io在Gate.io交易所社区举办了一场与MacaronSwap创始人Luke的AMA(Ask-Me-Anything)问答活动。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-09
Gate.io与Alpaca Finance的AMA-最大的借贷协议,允许在BNB链和Fantom上进行杠杆收益耕作

Gate.io与Alpaca Finance的AMA-最大的借贷协议,允许在BNB链和Fantom上进行杠杆收益耕作

Gate.io在Gate.io交流社区与Alpaca Finance的区域业务发展经理Tonichi举办了AMA(问我任何问题)活动。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-17

Tìm hiểu thêm về Acala (ACA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.