Aave USDT v1 Thị trường hôm nay
Aave USDT v1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aave USDT v1 chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8959. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AUSDT, tổng vốn hóa thị trường của Aave USDT v1 tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Aave USDT v1 tính bằng EUR đã tăng €0.001784, biểu thị mức tăng +0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave USDT v1 tính bằng EUR là €89.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5914.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AUSDT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AUSDT sang EUR là €0.8959 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AUSDT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AUSDT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Aave USDT v1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AUSDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AUSDT/-- Spot is $ and 0%, and AUSDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave USDT v1 sang Euro
Bảng chuyển đổi AUSDT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUSDT | 0.89EUR |
2AUSDT | 1.79EUR |
3AUSDT | 2.68EUR |
4AUSDT | 3.58EUR |
5AUSDT | 4.47EUR |
6AUSDT | 5.37EUR |
7AUSDT | 6.27EUR |
8AUSDT | 7.16EUR |
9AUSDT | 8.06EUR |
10AUSDT | 8.95EUR |
1000AUSDT | 895.84EUR |
5000AUSDT | 4,479.23EUR |
10000AUSDT | 8,958.46EUR |
50000AUSDT | 44,792.31EUR |
100000AUSDT | 89,584.62EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AUSDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11AUSDT |
2EUR | 2.23AUSDT |
3EUR | 3.34AUSDT |
4EUR | 4.46AUSDT |
5EUR | 5.58AUSDT |
6EUR | 6.69AUSDT |
7EUR | 7.81AUSDT |
8EUR | 8.93AUSDT |
9EUR | 10.04AUSDT |
10EUR | 11.16AUSDT |
100EUR | 111.62AUSDT |
500EUR | 558.13AUSDT |
1000EUR | 1,116.26AUSDT |
5000EUR | 5,581.31AUSDT |
10000EUR | 11,162.62AUSDT |
Bảng chuyển đổi số tiền AUSDT sang EUR và EUR sang AUSDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AUSDT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AUSDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave USDT v1 phổ biến
Aave USDT v1 | 1 AUSDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.54INR |
![]() | Rp15,168.83IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
Aave USDT v1 | 1 AUSDT |
---|---|
![]() | ₽92.4RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.99JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AUSDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AUSDT = $1 USD, 1 AUSDT = €0.9 EUR, 1 AUSDT = ₹83.54 INR, 1 AUSDT = Rp15,168.83 IDR, 1 AUSDT = $1.36 CAD, 1 AUSDT = £0.75 GBP, 1 AUSDT = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.67 |
![]() | 0.005449 |
![]() | 0.2247 |
![]() | 557.98 |
![]() | 220.5 |
![]() | 0.8434 |
![]() | 3.23 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,440.41 |
![]() | 686.04 |
![]() | 2,037.82 |
![]() | 0.2249 |
![]() | 0.005438 |
![]() | 141.26 |
![]() | 33.51 |
![]() | 22.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave USDT v1 của bạn
Nhập số lượng AUSDT của bạn
Nhập số lượng AUSDT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave USDT v1 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave USDT v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave USDT v1 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave USDT v1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave USDT v1 sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave USDT v1 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave USDT v1 sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave USDT v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave USDT v1 (AUSDT)

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной
MANA - это местная токен Decentraland, децентрализованная виртуальная платформа, созданная на блокчейне Ethereum.

Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы
Эта глава погрузится в Биткойн и его основные концепции

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?
GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?
XRP - это родная криптовалюта, запущенная Ripple и позиционирующаяся как глобальная платежная инфраструктура для международных переводов.

Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen
Horizen, ранее известный как ZENCash, является проектом с открытым исходным кодом, посвященным созданию масштабируемой распределенной сети с защитой конфиденциальности.

Прогноз цены токена LINK на 2025 год
Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.