Aave USDT v1Chuyển đổi Aave USDT v1 (AUSDT) sang Euro (EUR)

AUSDT/EUR: 1 AUSDT ≈ €0.8959 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave USDT v1 Thị trường hôm nay

Aave USDT v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AUSDT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8959. Với nguồn cung lưu hành là 0 AUSDT, tổng vốn hóa thị trường của AUSDT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của AUSDT tính bằng EUR đã giảm €-0.0008233, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AUSDT tính bằng EUR là €89.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5914.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AUSDT sang EUR

0.8959-0.092%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AUSDT sang EUR là €0.8959 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AUSDT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AUSDT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aave USDT v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AUSDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AUSDT/-- Spot is $ and 0%, and AUSDT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave USDT v1 sang Euro

Bảng chuyển đổi AUSDT sang EUR

logo Aave USDT v1Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AUSDT
0.89EUR
2AUSDT
1.79EUR
3AUSDT
2.68EUR
4AUSDT
3.58EUR
5AUSDT
4.47EUR
6AUSDT
5.37EUR
7AUSDT
6.27EUR
8AUSDT
7.16EUR
9AUSDT
8.06EUR
10AUSDT
8.95EUR
1000AUSDT
895.9EUR
5000AUSDT
4,479.5EUR
10000AUSDT
8,959EUR
50000AUSDT
44,795EUR
100000AUSDT
89,590EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AUSDT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave USDT v1
1EUR
1.11AUSDT
2EUR
2.23AUSDT
3EUR
3.34AUSDT
4EUR
4.46AUSDT
5EUR
5.58AUSDT
6EUR
6.69AUSDT
7EUR
7.81AUSDT
8EUR
8.92AUSDT
9EUR
10.04AUSDT
10EUR
11.16AUSDT
100EUR
111.61AUSDT
500EUR
558.09AUSDT
1000EUR
1,116.19AUSDT
5000EUR
5,580.98AUSDT
10000EUR
11,161.96AUSDT

Bảng chuyển đổi số tiền AUSDT sang EUR và EUR sang AUSDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AUSDT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AUSDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave USDT v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AUSDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AUSDT = $1 USD, 1 AUSDT = €0.9 EUR, 1 AUSDT = ₹83.54 INR, 1 AUSDT = Rp15,169.74 IDR, 1 AUSDT = $1.36 CAD, 1 AUSDT = £0.75 GBP, 1 AUSDT = ฿32.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.59
logo BTCBTC
0.005424
logo ETHETH
0.2237
logo XRPXRP
215.98
logo USDTUSDT
558.08
logo BNBBNB
0.8376
logo SOLSOL
3.17
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,384.32
logo ADAADA
674.52
logo TRXTRX
2,031.51
logo STETHSTETH
0.225
logo SUISUI
140.52
logo WBTCWBTC
0.005438
logo LINKLINK
33.03
logo AVAXAVAX
22.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave USDT v1 của bạn

01

Nhập số lượng AUSDT của bạn

Nhập số lượng AUSDT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave USDT v1 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave USDT v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave USDT v1 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave USDT v1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave USDT v1 sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave USDT v1 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave USDT v1 sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave USDT v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave USDT v1 (AUSDT)

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

MANA - это местная токен Decentraland, децентрализованная виртуальная платформа, созданная на блокчейне Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Эта глава погрузится в Биткойн и его основные концепции

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

XRP - это родная криптовалюта, запущенная Ripple и позиционирующаяся как глобальная платежная инфраструктура для международных переводов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Horizen, ранее известный как ZENCash, является проектом с открытым исходным кодом, посвященным созданию масштабируемой распределенной сети с защитой конфиденциальности.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Aave USDT v1 (AUSDT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.