Aave BALChuyển đổi Aave BAL (ABAL) sang Euro (EUR)

ABAL/EUR: 1 ABAL ≈ €0.8697 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave BAL Thị trường hôm nay

Aave BAL đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ABAL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8697. Với nguồn cung lưu hành là 0 ABAL, tổng vốn hóa thị trường của ABAL tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ABAL tính bằng EUR đã giảm €-0.003469, biểu thị mức giảm -0.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABAL tính bằng EUR là €31.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6768.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABAL sang EUR

0.8697-0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABAL sang EUR là €0.8697 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABAL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABAL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aave BAL

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ABAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABAL/-- Spot is $ and 0%, and ABAL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave BAL sang Euro

Bảng chuyển đổi ABAL sang EUR

logo Aave BALSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ABAL
0.86EUR
2ABAL
1.73EUR
3ABAL
2.6EUR
4ABAL
3.47EUR
5ABAL
4.34EUR
6ABAL
5.21EUR
7ABAL
6.08EUR
8ABAL
6.95EUR
9ABAL
7.82EUR
10ABAL
8.69EUR
1000ABAL
869.74EUR
5000ABAL
4,348.72EUR
10000ABAL
8,697.45EUR
50000ABAL
43,487.29EUR
100000ABAL
86,974.59EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ABAL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave BAL
1EUR
1.14ABAL
2EUR
2.29ABAL
3EUR
3.44ABAL
4EUR
4.59ABAL
5EUR
5.74ABAL
6EUR
6.89ABAL
7EUR
8.04ABAL
8EUR
9.19ABAL
9EUR
10.34ABAL
10EUR
11.49ABAL
100EUR
114.97ABAL
500EUR
574.88ABAL
1000EUR
1,149.76ABAL
5000EUR
5,748.8ABAL
10000EUR
11,497.6ABAL

Bảng chuyển đổi số tiền ABAL sang EUR và EUR sang ABAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ABAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ABAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave BAL phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABAL = $0.97 USD, 1 ABAL = €0.87 EUR, 1 ABAL = ₹81.1 INR, 1 ABAL = Rp14,726.89 IDR, 1 ABAL = $1.32 CAD, 1 ABAL = £0.73 GBP, 1 ABAL = ฿32.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.14
logo BTCBTC
0.005949
logo ETHETH
0.3112
logo USDTUSDT
557.8
logo XRPXRP
250.04
logo BNBBNB
0.9307
logo SOLSOL
3.76
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,073.9
logo ADAADA
803.48
logo TRXTRX
2,245.41
logo STETHSTETH
0.3116
logo SMARTSMART
380,694.4
logo WBTCWBTC
0.005953
logo SUISUI
155.26
logo LINKLINK
38.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave BAL của bạn

01

Nhập số lượng ABAL của bạn

Nhập số lượng ABAL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BAL hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BAL.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BAL sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave BAL

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BAL sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BAL sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BAL sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BAL sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave BAL (ABAL)

เทรนด์ล่าสุดของโทเค็น DOGE: การอัพเดต Libdogecoin และความคืบหน้าของการสมัคร ETF

เทรนด์ล่าสุดของโทเค็น DOGE: การอัพเดต Libdogecoin และความคืบหน้าของการสมัคร ETF

บทความนี้สำรวจแนวโน้มล่าสุดของโทเค็น DOGE ในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
การวิเคราะห์การเปลี่ยนแปลงราคา SHIB และแนวโน้มในอนาคต

การวิเคราะห์การเปลี่ยนแปลงราคา SHIB และแนวโน้มในอนาคต

บทความสำรวจผลกระทบจากการทำลายโทเค็นขนาดใหญ่ล่าสุดต่อราคา

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
ทรััมป์และบิทคอยน์ในปี 2025: คาดการณ์ราคา นโยบาย และโอกาสการลงทุน

ทรััมป์และบิทคอยน์ในปี 2025: คาดการณ์ราคา นโยบาย และโอกาสการลงทุน

ในปี 2025 จุดต่อของดอนัลด์ทรัมป์และบิตคอยน์ ได้กลายเป็นจุดศูนย์กลางสำหรับนักลงทุนเหรียญดิจิตอล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Crypto Arbitrage คืออะไร? Crypto Arbitrage ทำอย่างไร?

Crypto Arbitrage คืออะไร? Crypto Arbitrage ทำอย่างไร?

กลยุทธ์ Arbitrage สินทรัพย์คริปโตเป็นวิธีการซื้อขายที่เสี่ยงต่ำ ได้รับความนิยมมากขึ้นโดยนักลงทุนมากมาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
ประธาน SEC ใหม่เข้าทำหน้าที่เข้าทำหน้าที่เข้าใจน

ประธาน SEC ใหม่เข้าทำหน้าที่เข้าทำหน้าที่เข้าใจน

บทความนี้สำรวจเหตุผลที่ลึกลับของการตลาดคริปโตที่เปลี่ยนจาก "ฤดูหนาว" เป็น "การแตกแข็ง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
วิธีการเลือกบัญชีแลกเงินที่น่าเชื่อถือ

วิธีการเลือกบัญชีแลกเงินที่น่าเชื่อถือ

บทความนี้จะให้ข้อมูลแนะนำเชิงละเอียดเกี่ยวกับวิธีการเลือกบูรณาการคุณภาพสูง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17

Tìm hiểu thêm về Aave BAL (ABAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.