0chain Thị trường hôm nay
0chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006862. Với nguồn cung lưu hành là 48,400,982 ZCN, tổng vốn hóa thị trường của ZCN tính bằng EUR là €297,575.32. Trong 24h qua, giá của ZCN tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZCN tính bằng EUR là €4.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000000002374.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZCN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZCN sang EUR là €0.006862 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZCN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZCN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch 0chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZCN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZCN/-- Spot is $ and 0%, and ZCN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi 0chain sang Euro
Bảng chuyển đổi ZCN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZCN | 0EUR |
2ZCN | 0.01EUR |
3ZCN | 0.02EUR |
4ZCN | 0.02EUR |
5ZCN | 0.03EUR |
6ZCN | 0.04EUR |
7ZCN | 0.04EUR |
8ZCN | 0.05EUR |
9ZCN | 0.06EUR |
10ZCN | 0.06EUR |
100000ZCN | 686.25EUR |
500000ZCN | 3,431.25EUR |
1000000ZCN | 6,862.51EUR |
5000000ZCN | 34,312.56EUR |
10000000ZCN | 68,625.13EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZCN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 145.71ZCN |
2EUR | 291.43ZCN |
3EUR | 437.15ZCN |
4EUR | 582.87ZCN |
5EUR | 728.59ZCN |
6EUR | 874.31ZCN |
7EUR | 1,020.03ZCN |
8EUR | 1,165.75ZCN |
9EUR | 1,311.47ZCN |
10EUR | 1,457.19ZCN |
100EUR | 14,571.92ZCN |
500EUR | 72,859.6ZCN |
1000EUR | 145,719.2ZCN |
5000EUR | 728,596.03ZCN |
10000EUR | 1,457,192.06ZCN |
Bảng chuyển đổi số tiền ZCN sang EUR và EUR sang ZCN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZCN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZCN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 10chain phổ biến
0chain | 1 ZCN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.64INR |
![]() | Rp116.2IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
0chain | 1 ZCN |
---|---|
![]() | ₽0.71RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.1JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZCN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZCN = $0.01 USD, 1 ZCN = €0.01 EUR, 1 ZCN = ₹0.64 INR, 1 ZCN = Rp116.2 IDR, 1 ZCN = $0.01 CAD, 1 ZCN = £0.01 GBP, 1 ZCN = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.77 |
![]() | 0.005909 |
![]() | 0.3143 |
![]() | 557.82 |
![]() | 254.6 |
![]() | 0.9252 |
![]() | 3.65 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,098.99 |
![]() | 781.64 |
![]() | 2,294.9 |
![]() | 0.317 |
![]() | 0.005916 |
![]() | 422,481.45 |
![]() | 150.91 |
![]() | 37.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng 0chain của bạn
Nhập số lượng ZCN của bạn
Nhập số lượng ZCN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0chain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0chain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 0chain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0chain sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0chain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0chain sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0chain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0chain (ZCN)

Como é o desempenho do preço do CRO? O desenvolvimento prospectivo do CRO é digno de expectativa?
Até 2025, com o crescimento de utilizadores da plataforma, aprofundamento das aplicações DeFi e expansão dos cenários de pagamento, CRO deverá alcançar um crescimento estável.

Token LAIR: O Projeto Líder para Restaking de Liquidez entre Cadeias
Os tokens LAIR são uma força revolucionária no reposicionamento da liquidez entre cadeias

Token CETUS: Explorando a futura estrela das Finanças Descentralizadas
No campo em rápido crescimento das Finanças Descentralizadas (DeFi), o token CETUS está a atrair a atenção de investidores globais com o seu ecossistema único e tecnologia inovadora.

Previsão de Preço da Solana | O SOL pode retornar ao seu pico?
Este artigo analisa profundamente a previsão da última tendência de preços e o desenvolvimento futuro da Solana (SOL)

Polkadot (DOT): O Token Core que Liga o Futuro da Blockchain
Polkadot (DOT) tornou-se um projeto estrela no campo da criptomoeda com a sua única interoperabilidade e escalabilidade entre blockchains.

Qual é a hipótese baixista para o preço do Bitcoin em 2025?
Em abril de 2025, o preço do BTC caiu de seu pico para uma baixa de $80,000, provocando discussões entre os usuários sobre o colapso do mercado de criptomoedas.