Idena Thị trường hôm nay
Idena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IDNA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02125. Với nguồn cung lưu hành là 79,984,312.17 IDNA, tổng vốn hóa thị trường của IDNA tính bằng CNY là ¥11,992,597.43. Trong 24h qua, giá của IDNA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0002974, biểu thị mức giảm -1.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDNA tính bằng CNY là ¥2.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01621.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDNA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDNA sang CNY là ¥0.02125 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDNA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDNA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Idena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IDNA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IDNA/-- Spot is $ and 0%, and IDNA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Idena sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi IDNA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDNA | 0.02CNY |
2IDNA | 0.04CNY |
3IDNA | 0.06CNY |
4IDNA | 0.08CNY |
5IDNA | 0.1CNY |
6IDNA | 0.12CNY |
7IDNA | 0.14CNY |
8IDNA | 0.17CNY |
9IDNA | 0.19CNY |
10IDNA | 0.21CNY |
10000IDNA | 212.57CNY |
50000IDNA | 1,062.89CNY |
100000IDNA | 2,125.79CNY |
500000IDNA | 10,628.99CNY |
1000000IDNA | 21,257.99CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang IDNA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 47.04IDNA |
2CNY | 94.08IDNA |
3CNY | 141.12IDNA |
4CNY | 188.16IDNA |
5CNY | 235.2IDNA |
6CNY | 282.24IDNA |
7CNY | 329.28IDNA |
8CNY | 376.32IDNA |
9CNY | 423.37IDNA |
10CNY | 470.41IDNA |
100CNY | 4,704.11IDNA |
500CNY | 23,520.56IDNA |
1000CNY | 47,041.13IDNA |
5000CNY | 235,205.65IDNA |
10000CNY | 470,411.31IDNA |
Bảng chuyển đổi số tiền IDNA sang CNY và CNY sang IDNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDNA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang IDNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Idena phổ biến
Idena | 1 IDNA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.25INR |
![]() | Rp45.7IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Idena | 1 IDNA |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.43JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDNA = $0 USD, 1 IDNA = €0 EUR, 1 IDNA = ₹0.25 INR, 1 IDNA = Rp45.7 IDR, 1 IDNA = $0 CAD, 1 IDNA = £0 GBP, 1 IDNA = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.93 |
![]() | 0.0007581 |
![]() | 0.03991 |
![]() | 70.88 |
![]() | 31.76 |
![]() | 0.1148 |
![]() | 0.4696 |
![]() | 70.91 |
![]() | 392.8 |
![]() | 102.32 |
![]() | 286.91 |
![]() | 0.03991 |
![]() | 44,669.06 |
![]() | 0.0007581 |
![]() | 24.16 |
![]() | 3.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Idena của bạn
Nhập số lượng IDNA của bạn
Nhập số lượng IDNA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Idena hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Idena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Idena sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Idena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Idena sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Idena sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Idena sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Idena sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Idena (IDNA)

TOKEN BANK: Định nghĩa lại Tiết kiệm và Lợi nhuận Mã hóa
TOKEN BANK là mã thông báo quản trị bản địa của giao thức Lorenzo, hoạt động trên một mạng lưới blockchain hiệu quả, nhằm mục tiêu tái định hình cơ sở hạ tầng của tài chính phi tập trung

Đồng Coin: Sự Thăng Hoa và Ảnh Hưởng của Tiền điện tử
Cuộc cách mạng Tiền điện tử cho Bộ Phát thanh Quảng bá Toàn cầu

Dự đoán giá của đồng tiền BONK vào năm 2025
BONK là đồng tiền meme đầu tiên trong hệ sinh thái Solana.

TOKEN TUT: Một Dự án Tiền điện tử Nổi bật Kết hợp Trí Tuệ Nhân tạo Robots
Khám phá sự tăng trưởng đáng kinh ngạc của mã thông báo TUT

Liệu thị trường Tiền điện tử có phục hồi không? Nhìn sâu vào năm 2025
Bitcoin vẫn ở mức khoảng 85.000 đô la, trong khi Ethereum dẫn dắt các loại tiền điện tử thay thế đến một sụp đổ hoàn toàn.

Sự cố với token cơ sở một lần nữa được coi là một cảnh báo đối với thị trường tiền điện tử
Sự kiện token cơ bản thể hiện tác động của biến động thị trường và sức mạnh cộng đồng, nhấn mạnh sự quan trọng của tính minh bạch và quản lý rủi ro đối với các dự án tiền điện tử.