今日XRP市场价格
与昨天相比,XRP价格跌。
XRP转换为Mozambican Metical (MZN)的当前价格为MT137.22。加密货币流通量为58,394,167,593 XRP,XRP以MZN计算的总市值为MT511,911,214,053,636.57。 过去24小时,XRP以MZN计算的交易价减少了MT-7.11,跌幅为-4.92%。从历史上看,XRP以MZN计算的历史最高价为MT217.2。 相比之下,XRP以MZN计算的历史最低价为MT0.1716。
1XRP兑换到MZN价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 XRP 兑换 MZN 的汇率为 MT137.22 MZN,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -4.92% ,Gate.io的 XRP/MZN 价格图片页面显示了过去1日内1 XRP/MZN 的历史变化数据。
交易XRP
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $2.15 | -5.24% | |
![]() 现货 | $0.00002328 | -3.95% | |
![]() 现货 | $2.15 | -5.22% | |
![]() 永续 | $2.15 | -5.07% |
XRP/USDT 的现货实时交易价格为 $2.15,24小时内的交易变化趋势为-5.24%, XRP/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$2.15 和 -5.24%,XRP/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$2.15 和 -5.07%。
XRP兑换到Mozambican Metical转换表
XRP兑换到MZN转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1XRP | 137.22MZN |
2XRP | 274.45MZN |
3XRP | 411.67MZN |
4XRP | 548.9MZN |
5XRP | 686.12MZN |
6XRP | 823.35MZN |
7XRP | 960.58MZN |
8XRP | 1,097.8MZN |
9XRP | 1,235.03MZN |
10XRP | 1,372.25MZN |
100XRP | 13,722.58MZN |
500XRP | 68,612.9MZN |
1000XRP | 137,225.8MZN |
5000XRP | 686,129.02MZN |
10000XRP | 1,372,258.05MZN |
MZN兑换到XRP转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1MZN | 0.007287XRP |
2MZN | 0.01457XRP |
3MZN | 0.02186XRP |
4MZN | 0.02914XRP |
5MZN | 0.03643XRP |
6MZN | 0.04372XRP |
7MZN | 0.05101XRP |
8MZN | 0.05829XRP |
9MZN | 0.06558XRP |
10MZN | 0.07287XRP |
100000MZN | 728.72XRP |
500000MZN | 3,643.62XRP |
1000000MZN | 7,287.25XRP |
5000000MZN | 36,436.29XRP |
10000000MZN | 72,872.59XRP |
上述 XRP 兑换 MZN 和MZN 兑换 XRP 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 XRP 兑换MZN的换算关系及具体数值,以及1 到 10000000 MZN 兑换 XRP 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1XRP兑换
上表列出了 1 XRP 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 XRP = $2.14 USD、1 XRP = €1.92 EUR、1 XRP = ₹178.85 INR、1 XRP = Rp32,476.13 IDR、1 XRP = $2.9 CAD、1 XRP = £1.61 GBP、1 XRP = ฿70.61 THB等。
热门兑换对
BTC兑MZN
ETH兑MZN
USDT兑MZN
XRP兑MZN
BNB兑MZN
SOL兑MZN
USDC兑MZN
DOGE兑MZN
ADA兑MZN
TRX兑MZN
STETH兑MZN
SMART兑MZN
WBTC兑MZN
SUI兑MZN
LINK兑MZN
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 MZN、ETH 兑换 MZN、USDT 兑换 MZN、BNB 兑换MZN、SOL 兑换 MZN 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.3386 |
![]() | 0.00008464 |
![]() | 0.004485 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.64 |
![]() | 0.01311 |
![]() | 0.05314 |
![]() | 7.82 |
![]() | 45.1 |
![]() | 11.4 |
![]() | 32.07 |
![]() | 0.004491 |
![]() | 4,792.85 |
![]() | 0.00008465 |
![]() | 2.61 |
![]() | 0.5442 |
上表为您提供了将任意数量的Mozambican Metical兑换成热门货币的功能,包括 MZN 兑换 GT,MZN 兑换 USDT,MZN 兑换 BTC,MZN 兑换 ETH,MZN 兑换 USBT,MZN 兑换 PEPE,MZN 兑换 EIGEN,MZN 兑换OG 等。
输入XRP金额
输入XRP金额
输入XRP金额
选择Mozambican Metical
在下拉菜单中点击选择Mozambican Metical或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 XRP 转换为 MZN,以方便您使用。
如何购买XRP视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是XRP兑换Mozambican Metical (MZN) 转换器?
2.此页面上XRP到Mozambican Metical的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响XRP到Mozambican Metical的汇率?
4.我可以将XRP转换为Mozambican Metical之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Mozambican Metical (MZN)吗?
了解有关XRP (XRP)的最新资讯

XLM vs XRP: So sánh Stellar và Ripple vào năm 2025
Đắm mình trong trận chiến gay gắt giữa XLM và XRP năm 2025.

Giá XRP vào năm 2025: Phân tích thị trường và Chiến lược đầu tư
Khám phá tiềm năng tăng mạnh của XRP lên $4.48 vào năm 2025, phân tích tác động của quy định, sự áp dụng của các tổ chức và xu hướng thị trường.

XRP Trends: Interactive Brokers hỗ trợ
Khám phá triển vọng của token XRP vào năm 2025

Phân Tích Giá XRP và Triển Vọng Thị Trường Cho Năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng giá của XRP vào năm 2025, do Ripple và Web3 thúc đẩy. Phân tích xu hướng thị trường, quy định và vai trò của nó trong tài chính toàn cầu.

Giá XRP vào năm 2025: Phân tích thị trường và tác động của việc áp dụng Web3
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của XRP vào năm 2025 do Web3, sự áp dụng và quy định.

Phân tích toàn diện giá XRP năm 2025 và các triển vọng đầu tư
Theo dữ liệu thị trường, XRP đã thể hiện một số biến động trong vài tháng qua, nhưng giá trị cốt lõi của nó - đặc tính giao dịch nhanh, chi phí thấp, vẫn thu hút người dùng toàn cầu.